Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

1. What day is it today? - It’s Monday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Hai.)

2.What day is it today? - It’s Tuesday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Ba.)

3. What day is it today?It’s Wednesday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Tư.)

4. What day is it today?It’s Thursday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Năm.)

5. What day is it today?It’s Friday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Sáu.)

6. What day is it today?It’s Saturday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Bảy.)

7. What day is it today?It’s Sunday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là Chủ nhật.)

Buddy
Xem chi tiết

1. Is this your hat?(√)

(Đây là cái nón của bạn phải không?)

Yes,it is.

(Vâng, là nó.)

2. Is this your dress?(X)

(Đây là cái đầm của bạn phải không?)

No, it isn’t.

(Không, không phải.)

3. Is this your T-shirt?(√)

(Đây là áo thun của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vâng, là nó.)

4. Is this your shirt?(X)

(Đây là áo sơ mi của bạn phải không?)

No, it isn’t.

(Không, không phải.)

5.Is this your T-shirt?(X)

(Đây là áo thun của bạn phải không?)

No, it isn’t.

(Không, không phải.)

6. Is this your bag?(√)

(Đây là cái cặp của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vâng, là nó.)

7. Is this your hat?(X)

(Đây là cái nón của bạn phải không?)

No, it isn’t.

(Không, không phải.)

8. Is this your dress?

(Đây là cái đầm của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vân, là nó.)

Buddy
Xem chi tiết

1. What’s that? - It’s a goat.

(Kia là gì? - Nó là môt con dê.)

2. What’s that? - It’s a bird.

(Kia là gì? - Nó là môt con chim.)

3. What’s that? - It’s a mouse.

(Kia là gì? - Nó là môt con chuột.)

4. What’s that? – It’s a dog.

(Kia là gì? - Nó là môt con chó.)

5. What’s that? - It’s a cat.

(Kia là gì? - Nó là môt con mèo.)

6. What’s that? – It’s a cow.

(Kia là gì? - Nó là môt con bò sữa.)

7. What’s that? –  It’s a duck.

(Kia là gì? - Nó là môt con vịt.)

8. What’s that? - It’s a pig.

(Kia là gì? - Nó là môt con heo/ lợn.)

Buddy
Xem chi tiết

- Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

- I’m from Ha Noi.

(Tôi đến từ Hà Nội.)

-Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Hai Phong.

(Tôi đến từ Hải Phòng.)

-Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Ha Noi.

(Tôi đến từ Hà Nội.)

-Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Nha Trang.

(Tôi đến từ Nha Trang.)

-Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Đa Nang.

(Tôi đến từ Đà Nẵng.)

-Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Hue.

(Tôi đến từ Huế)

-Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Ho Chi Minh city.

(Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)

-Where are you from?

(Bạn từ đâu đến?)

I’m from Da Lat.

(Tôi đến từ Đà Lạt.)

Buddy
Xem chi tiết

1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m seven.(Tôi 7 tuổi.)

2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

   I’m four. (Tôi 4 tuổi.)

3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

   I’m ten. (Tôi 10 tuổi.)

4. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m six. (Tôi 6 tuổi.)

5. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m three.(Tôi 3 tuổi.)

6. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

     I’m five. (Tôi 5 tuổi.)

7. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)

8. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

    I’m nine. (Tôi 9 tuổi.)

Buddy
Xem chi tiết

What shape is it?

(Nó là hình gì?)

It’s a circle.

(Nó là hình tròn.)

Buddy
Xem chi tiết

1. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a square.

(Nó là hình vuông.)

2. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a circle.

(Nó là hình tròn.)

3. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a triangle.

(Nó là hình tam giác.)

4. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a square.

(Nó là hình vuông.)

5. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a rectangle.

(Nó là hình chữ nhật.)

6. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a triangle.

(Nó là hình tam giác.)

7. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a rectangle.

(Nó là hình chữ nhật.)

8. What shape is it?

(Nó là hình gì vậy?)

It’s a circle.

(Nó là hình tròn.)

Buddy
Xem chi tiết

A: Can you see the motorbike?

(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)

B: Yes,I can.

(Vâng, tôi thấy.)

A: Can you see the car?

(Bạn có nhìn thấy xe ô tô không?)

B: No, I can’t.

(Không, tôi không thấy.)

A: Can you see the bus?

(Bạn có nhìn thấy xe buýt không?)

B: No, I can’t.

(Không, tôi không thấy.)

A: Can you see the plane?

(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)

B: Yes, I can.

(Vâng, tôi thấy.)

Buddy
Xem chi tiết

1.

Hello, Bill.

(Xin chào, Bill.)

2. 

Hi, Kim. How are you?

(Chào Kim. Bạn có khỏe không?)

I’m great.

(Tôi cảm thấy tuyệt.)

How are you, Kim?

(Bạn có khỏe không, Kim?)

I’m OK.

(Tôi ổn.)

3. 

How are you, Lola? (Bạn có khỏe không, Lola? )

I’m sad. (Tôi buồn.)

Oh, no. (Ồ, không.)