1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven.(Tôi 7 tuổi.)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m four. (Tôi 4 tuổi.)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m ten. (Tôi 10 tuổi.)
4. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m six. (Tôi 6 tuổi.)
5. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m three.(Tôi 3 tuổi.)
6. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five. (Tôi 5 tuổi.)
7. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight. (Tôi 8 tuổi.)
8. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine. (Tôi 9 tuổi.)