Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

Here are my school clothes.

(Đây là những bộ đồ đi học của tôi.)

1. These are my pants.

(Đây là quần dài của tôi.)

2. These are my shorts.

(Đây là quần sọt của tôi.)

3. These are my socks.

(Đây là đôi vớ của tôi.)

4. These are my shoes.

(Đây là đôi giày của tôi)

Buddy
Xem chi tiết

On weekends….

(Vào cuối tuần...)

1. I ride my bike.

(Tôi đi xe đạp của tôi.)

2. I read books.

(Tôi đọc sách.)

3. I listen to music.

(Tôi nghe nhạc.)

4. I eat snacks.

(Tôi ăn nhẹ.)

Buddy
Xem chi tiết

ride my bike: đi xe đạp

read books: đọc sách

listen to music: nghe nhạc

eat snacks: ăn nhẹ

Buddy
Xem chi tiết

zoo: sở thú

beach: bãi biển

park: công viên

playground: sân chơi

Buddy
Xem chi tiết

bus: xe buýt

boat: chiếc thuyền

plane: máy bay

motorbike: xe máy

Buddy
Xem chi tiết

eraser: cục tẩy, cục gôm

ruler: thước kẻ

crayon: bút chì màu

pencil case: hộp bút

Buddy
Xem chi tiết

Thursday: thứ Năm

Friday: thứ Sáu

Saturday: thứ Bảy

Sunday: Chủ nhật

Buddy
Xem chi tiết

soccer: đá bóng

tag: đuổi bắt

hopscotch: nhảy lò cò

hide and seek: trốn tìm

Buddy
Xem chi tiết

T-shirt: áo thun

dress: đầm

hat: nón

shirt: áo sơ mi

Buddy
Xem chi tiết

pants: quần dài

shorts: quần sọt, quần ngắn

shoes: đôi giày

socks: đôi vớ, đôi tất