Lesson 3 – Unit 1 – Tiếng Anh 2

Buddy

B1. Listen and point.

(Nghe và chỉ theo.)

         

Here are photos of my friends.

(Đây là những tấm ảnh của các bạn tôi.)

1.Long’s bored.

(Long chán.)

2.Nhi’s thirsty.

(Nhi khát nước.) 

3. Vy’s scared.

(Vy sợ hãi.)

4.Trang’s hungry.

(Trang đói bụng.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết