A. Listen and repeat.
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Boy: How often do you wash the dishes
Girl: I wash the dishes three times a week
A. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Học sinh tự thực hiện.
A. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Học sinh tự thực hiện.
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
ride my bike: đi xe đạp
read books: đọc sách
listen to music: nghe nhạc
eat snacks: ăn nhẹ
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
T-shirt: áo thun
dress: đầm
hat: nón
shirt: áo sơ mi
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
Học sinh tự thực hiện.
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
pants: quần dài
shorts: quần sọt, quần ngắn
shoes: đôi giày
socks: đôi vớ, đôi tất
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
Học sinh tự thực hiện.
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
count numbers: đếm số
draw pictures: vẽ tranh
spell words: đánh vần từ
sing songs: hát bài hát
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
soccer: đá bóng
tag: đuổi bắt
hopscotch: nhảy lò cò
hide and seek: trốn tìm