b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)
A: Do you live in a small house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà nhỏ à?)
B: No, I don’t. I live in a villa.
(Không. Tôi sống trong một biệt thự.)
A: Does your villa have a big pool?
(Biệt thự của bạn có hồ bơi lớn không?)
B: Yes, it does. It also has a very large yard, a beautiful garden and a modern garage.
(Có. Nó cũng có một sân rất rộng, một khu vườn xinh đẹp và một nhà để xe hiện đại.)
A: Does you house have expensive furniture?
(Nhà bạn có đồ nội thất đắt tiền không?)
B: Yes, it has, of course.
(Vâng, tất nhiên là có.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi này.)
B: We should go to Ba Na Hills.
(Chúng ta nên đi Bà Nà Hills.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)
B: We can go climbing.
(Chúng ta có thể leo núi.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đi bằng phương tiện gì?)
B: We should take the bus. It takes three hours.
(Chúng ta nên đi bằng xe buýt. Nó chỉ mất 3 giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta sẽ ở đâu?)
B: We can stay at a hotel.
(Chúng ta sẽ ở khách sạn.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
A: Let’s go to Nha Trang.
(Hãy đi Nha Trang.)
B: No. Let’s go to Đà Lạt.
(Không, chúng ta hãy đi Đà Lạt.)
C: I love cool weather. Which city is cooler?
(Tôi thích thời tiết mát mẻ. Thành phố nào mát hơn?)
A: Nha Trang is cooler than Đà Lạt.
(Nha Trang mát hơn Đà Lạt.)
C: Ok, which city is more interesting?
(Được thôi, thành phố nào thú vị hơn?)
B: In my opinion, Đà Lạt is more interesting and more beautiful than Nha Trang.
(Theo tôi, Đà Lạt thú vị và đẹp hơn Nha Trang.)
C: Why?
(Tại sao?)
B: Because Đà Lạt has more amusement parks and recreational activities than Nha Trang.
(Bởi vì Đà Lạt có nhiều công viên giải trí và hoạt động giải trí hơn Nha Trang.)
C: What about food?
(Còn thức ăn thì sao?)
A: Nha Trang is famous for seafood and eating here is also diverse.
(Nha Trang nổi tiếng về hải sản và ăn uống ở đây cũng đa dạng.)
C: Nha Trang sound great.
(Nha Trang nghe có vẻ tuyệt vời đó.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
Tạm dịch:
Toby: Chúng ta cần những gì cho chuyến đi.
Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối
Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát?
Emma: Không, Ở đó họ có nước.
Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không?
Emma: Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh
Toby: Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ.
Emma: Đúng vậy.
b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
- What will happen if we use public transportation?
(Chuyện gì sẽ xảy ra nếu chúng ta sử dụng giao thông công cộng?)
- If we use public transportation, we will help reduce air pollution.
(Nếu chúng ta sử dụng phương tiện công cộng, chúng ta sẽ giúp giảm ô nhiễm không khí.)
Practice b
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
A: This is the crawling mop.
(Đây là cây lau nhà biết bò.)
B: What is a crawling mop?
(Cây lau nhà bò là gì?)
A: It's a type of clothes the babies wear and clean the floor when they crawl around the house.
(Đó là loại quần áo em bé mặc và lau sàn nhà khi chúng bò quanh nhà.)
A: Who is it for?
(Nó dành cho ai?)
B: It's for people who want to keep their houses clean with the helping of their babies.
(Nó dành cho những người muốn giữ cho ngôi nhà của họ sạch sẽ với sự giúp đỡ của em bé.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
A: What is your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: Mine is English. What’s yours?
(Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh? Của bạn là gì?)
A: I like I. T. And what subject don’t you like?
(Mình thích công nghệ thông tin. Và bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like maths. What do you think?
(Mình không thích toán. Bạn nghĩ sao?)
A: Oh, me either.
(Ồ, mình cũng không thích toán.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
A: What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There's a tug of war. It starts at 1 p.m.
(Có trò kéo co. Nó bắt đầu lúc 1 giờ chiều.)
A: What time does it end?
(Mấy giờ nó kết thúc?)
B: It ends at 1:30 p.m.
(Nó kết thúc lúc 1:30 chiều.)
A: What else can we do?
(Chúng ta có thể làm gì khác?)
B: The food satnds open at 3 p.m.
(Quầy thức ăn mở cửa lúc 3 giờ chiều.)
A: What time do they close?
(Mấy giờ họ đóng cửa?)
B: They close at 4 p.m.
(Họ đóng cửa lúc 4 giờ chiều.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
A: Excuse me, is there a hospital near here?
(Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?)
B: Yes, the hospital is on Garden Street. It's next to the bridge.
(Có, bệnh viện ở phố Garden. Nó bên cạnh cây cầu.)
A: Thanks. Oh, and is there a police station near here?
(Cảm ơn. Ồ, và có đồn cảnh sát nào gần đây không?)
B: Yes, the police station is on Hopkins Lane. It's between the zoo and the subway.
(Vâng, đồn cảnh sát nằm trên Hopkins Lane. Nó nằm giữa sở thú và tàu điện ngầm.)
A: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this dress in white?
(Vâng, anh có chiếc váy như này màu trắng không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Do you have it in an extra large size?
(Anh có chiếc váy kiểu này mà kích cỡ lớn hơn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, đây thưa cô.)
Customer: Can I try it on?
(Tôi thử nó được không?)
Sales assistant: Yes, the changing room's over there...
(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia…)
(Later...)
Sales assistant: Is it OK?
(Có đẹp không thưa cô?)
Customer: Yes, how much is it?
(Có, cái này bao tiền?)
Sales assistant: It's 20 dollars.
(20 đô la.)