b. Now, tick the things they ordered on the menu.
(Giờ thì, đánh dấu những món họ đã gọi trên thực đơn.)
![](https://img.loigiaihay.com/picture/2022/0928/reading-b-l2-u5-ta6-ilearn.png)
1. Complete the menu with the words in the box. Which things on the menu do you like or dislike?
(Hoàn thành thực đơn với các từ trong khung. Những món nào trong thực đơn em thích hoặc không thích?)
burger juice chicken chips cheese |
1. cheese
2. chicken
3. chips
4. burger
5. juice
TODAY'S MENU
(THỰC ĐƠN HÔM NAY)
TASTY LAMB BURGER (BÁNH BURGER THỊT CỪU NGON)
- plain (không thêm gì cả)
- with (1) cheese (với phô mai)
Sandwiches (Bánh sandwich)
- (2) chicken (thịt gà)
- cheese (phô mai)
Extras (Món phụ)
+ (3) chips (khoai tây chiên)
+ salad
VEGETARIAN OPTIONS (Lựa chọn cho người ăn chay)
vegetarian lasagne (mì ống sợi to chay)
vegetarian (4) burger (bánh burger chay)
Drinks (Thức uống)
(5) juice (nước hoa quả/ trái cây)
cola (nước ngọt có ga)
mineral water (nước khoáng)
DESSERTS (món tráng miệng)
F. In pairs, write the name of another dish or drink at the bottom of each section of the menu.
(Thực hành theo cặp, hãy viết tên món ăn hoặc đồ uống khác ở cuối mỗi phần của thực đơn.)
a. Listen to three people talking about where to go on vacation. Tick the place where they decide to go.
(Lắng nghe 3 người nói chuyện về nơi họ đi trong kì nghỉ. Đánh dấu vào địa điểm họ quyết định đi.)
| Black Hawk Cave |
| Blue River Canyon |
| Black Hawk Cave |
✓ | Blue River Canyon |
Bài nghe:
Dad: OK, kids, summer holidays start next week. Let's go on a trip somewhere.
Jenny: Yeah! Where should we go?
Pete: We should go to Black Hawk Cave.
Jenny: A cave? What can we do there?
Pete: We can go rock climbing and hiking!
Jenny: How long does it take to get there?
Dad: Hmm...It's four hours by bus.
Jenny: Sorry, did you say four hours?
Dad: Yes.
Jenny: But that's so far! We should go to Blue River Canyon. It's only two hours by train. We can go kayaking!
Pete: Oh yeah! I love kayaking! Where can we stay?
Jenny: We can stay at a campsite.
Dad: OK, so where should we go?
Pete: Blue River Canyon!
Jenny: Yeah!
Dad: OK!
Tạm dịch:
Bố: Được rồi, các con, kỳ nghỉ hè sẽ bắt đầu vào tuần sau. Hãy đi đâu đó nào.
Jenny: Vâng! Chúng ta nên đi đâu ạ?
Pete: Chúng ta nên đến Hang Black Hawk.
Jenny: Một hang động á? Chúng ta có thể làm gì ở đó?
Pete: Chúng ta có thể leo núi và đi bộ đường dài!
Jenny: Mất bao lâu để đến đó?
Bố: Hmm ... Đi xe buýt mất 4 giờ.
Jenny: Xin lỗi, bố bảo 4 giờ ạ?
Bố: Ừm.
Jenny: Nhưng, nó xa quá! Chúng ta nên đến Hẻm núi Blue River. Nó chỉ mất hai giờ đi tàu. Chúng ta có thể chèo thuyền kayak!
Pete: À đúng rồi! Anh thích chèo thuyền kayak! Chúng ta có thể ở đâu nhỉ?
Jenny: Chúng ta có thể ở một khu cắm trại.
Bố: Ừm, vậy chúng ta nên đi đâu?
Pete: Hẻm núi Blue River ạ!
Jenny: Vâng!
Bố: Được rồi!
GOAL CHECK – Order a Meal
(Kiểm tra mục tiêu – Gọi món)
1. In pairs, use the menu in Activity E and role-play a conversation between a waiter and a customer.
(Thực hành theo cặp, hãy sử dụng thực đơn trong hoạt động E và nhập vai vào cuộc trò chuyện giữa người phục vụ và khách hàng.)
Student A: You are the waiter. Take the customer’s order. Then read the order back to them.
(Học sinh A: Bạn là người phục vụ. Nhận gọi món của khách hàng. Sau đó đọc các món đã gọi cho họ.)
Student B: You are the customer. Order a meal from the menu.
(Học sinh B: Bạn là khách hàng. Gọi món từ thực đơn.)
2. Change roles and repeat the role play.
(Đổi vai và thực hành lại.)
A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink?
B: Yes. I’d like a glass of iced tea, please.
A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes?
B: I think I’m ready. I’ll have the seafood soup to start, and New York steak and salad.
A: How do you want the beef — rare, medium or well done?
B: Well done, please.
A: Would you like a dessert?
B: Yes. I’d like a lemon pie, please.
A: Would you like anything else?
B: No. Thanks.
A: OK. So you’d like a glass of iced tea, seafood soup, New York steak and salad, and a lemon pie. Is that right?
B: Yes.
b. Now, listen and tick (✓) what each person said.
(Giờ thì, nghe và đánh dấu điều mà mỗi người nói.)
| history project (dự án lịch sử) | movie was boring (phim thật chán) | won many battles (thắng lợi nhiều trận chiến) | great soldiers (những binh lính tuyệt vời) |
Lisa | ✓ |
| ✓ | ✓ |
Jim |
| ✓ |
|
|
b. Now, listen and draw lines from Sam and his sister to the chores they do and how often they do them.
(Bây giờ, hãy nghe và nối các đường từ Sam và em gái của anh ấy đến những công việc họ làm và tần suất họ làm.)
Tạm dịch:
Sam
+ hút bụi phòng khách - 3 lần 1 tuần
+ rửa bát - mỗi buổi sáng
+ cất quần áo - 2 lần 1 tuần
Alice
+ dọn dẹp phòng ngủ - mỗi ngày
+ phủi bụi đồ đạc - 1 hoặc 2 lần 1 tháng
Thông tin:
Sam: I vacuum the living room, and I do the dishes.
(Tôi hút bụi phòng khách và rửa bát.)
Lisa: How often do you vacuum the living room?
(Bạn thường hút bụi phòng khách bao lâu 1 lần?)
Sam: Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
Lisa: And how often do you do the dishes?
(Và bạn thường rửa bát bao lâu 1 lần?)
Sam: Every morning, after breakfast.
(Mỗi sáng, sau khi ăn sáng.)
Lisa: Do you do anything else?
(Bạn còn làm gì nữa không?)
Sam: Oh, yeah. I put away my clothes when my mom does the laundry. That's twice a week on Wednesdays and Saturdays.
(Ồ, vâng. Tôi cất quần áo khi mẹ tôi giặt giũ. Việc này thì hai lần một tuần vào thứ Tư và thứ Bảy.)
Sam: Alice tidies her bedroom every day. She's very messy.
(Alice dọn dẹp phòng ngủ mỗi ngày. Em ấy rất bừa bộn.)
Lisa: Oh, is that all?
(Ồ, vậy thôi à?)
Sam: Well, sometimes she dusts the furniture. Maybe once or twice a month. She hates doing chores.
E. Complete the menu with the words in the box.
(Hoàn thành thực đơn với các từ trong khung.)
MENU (1) Appetizers Garlic bread 30,000 đồng Cheese plate 50,000 đồng Vegetable (2) _____ 45,000 đồng (5) _____ Strawberry ice cream 40,000 đồng Chocolate cake 55,000 đồng Lemon pie 65,000 đồng (3) _____ New York steak and salad 95,000 đồng Chiken and French fries 75,000 đồng Italian (4) _____ 125,000 đồng (6) _____ Mineral water 15,000 đồng Iced tea 20,000 đồng (7) _____ 35,000 đồng
2. soup
3. main dishes
4. pizza
5. desserts
6. drinks
7. coffee
b. Swap roles. Use the menu from Reading.
(Đổi vai. Sử dụng thực đơn từ bài Reading.)
A: Would you like to see the menu?
(Ngài có muốn xem thực đơn không?)
B: Yes, please.
(Vâng, làm ơn.)
A: What would you like to order?
(Ngài muốn gọi món gì?)
B: I'd like some chicken pasta.
(Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.)
A: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
B: I'd like some orange juice, please.
(Làm ơn cho tôi một ít nước cam.)
A: Would you like some dessert?
(Ngài có muốn ăn tráng miệng không?)
B: Yes. I'd like some ice cream.
(Vâng. Tôi muốn một ít kem.)
Finished? Write sentences about things you couldn’t do in the past, but that you can do now.
(Bạn đã hoàn thành? Viết câu về những điều bạn không thể làm trong quá khứ, nhưng bạn có thể làm bây giờ.)
1. I couldn’t climb a tree when I was five, but now I can.
(Tôi không thể trèo cây khi tôi 5 tuổi, nhưng bây giờ tôi có thể.)
2. I couldn’t cook three years ago, but now I can cook well.
(Tôi không thể nấu ăn ba năm trước, nhưng bây giờ tôi có thể nấu ăn ngon.)
3. I couldn’t go to school by myself when I was in grade 4, but now I can ride my bike to school alone.
(Tôi không thể tự đi học khi tôi học lớp 4, nhưng bây giờ tôi có thể đạp xe đến trường một mình.)
4. I couldn’t reach my bookshelf when I was a little kid, but now I can do that easily.
(Tôi không thể với tới giá sách của mình khi tôi còn nhỏ, nhưng bây giờ tôi có thể làm điều đó một cách dễ dàng.)