Conversation Skill
Getting time to think
To get some time to think, say:
(Để có thời gian suy nghĩ, hãy nói:)
Well… (À...)
Umm… (Ừm...)
Let me see… (Để tôi xem…)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Starting a friendly conversation
(Bắt đầu một cuộc hội thoại thân thiện)
To start a conversation with a friend, say:
(Để bắt đầu hội thoại với một người bạn, hãy nói:)
Hey! (Do you want to…?)
(Ê! (Này!) Bạn có muốn…?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
To ask someone to repeat something, say:
(Để yêu cầu ai đó lặp lại cái gì, ta nói)
Sorry, could you repeat that?
(Xin lỗi, bạn có thể lặp lại cái đó được không?)
Sorry, could you say that again?
(Xin lỗi, bạn có thể nói lại điều đó được không?)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
What Would You Like to Order?
(Bạn muốn gọi món gì?)
Use words/sounds to get time to think.
(Sử dụng các từ và âm để có thời gian suy nghĩ.)
a. You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order.
(Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)
B: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
A: I’d some spaghetti and fries.
(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)
B: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
A: I’d like some coffee.
(Tôi muốn một ít cà phê.)
B: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
A: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
B: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
A: I’d like an apple pie. Thanks.
(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)
B: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
- What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?)
- I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)
- I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.)
will
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.) (Looking at an app on a friend's smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của bạn bè) It looks great! I'll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.) I think I'll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.) |
Form (Cấu trúc) | ||||
I/We/They/ He/She (Tôi/Chúng ta/Họ Anh ấy/Cô ấy) |
| download a podcast. (tải xuống một podcast) | ||
Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?) Yes, I will./No, I won't. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.) What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?) |
be going to
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.) I'm going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.) |
Form (Cấu trúc) | ||
I am He/She/It isn’t You/We/They are | going to | study online tonight. |
Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?) Yes, they are./No, they're not. (Đúng, họ có./Không, họ không.) What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?) He's going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.) |
Festival Fun
Use words/ sounds to get time to think
(Sử dụng các từ/ âm để có thời gian suy nghĩ)
a. You are telling a friend from overseas about the Mid-Autumn Festival. Take turns talking about what people do before and during the festival.
(Em đang nói với một người bạn từ nước ngoài đến về Tết trung thu. Luân phiên nhau nói về việc mọi người làm trước và trong suốt thời gian lễ hội.)
- What do people do before the festival?
(Mọi người làm gì trước lễ hội?)
- Hmm. Let me see… They…
(Ờm. Để mình xem… Họ…)
A: What do people do before the Mid – Autumn festival?
(Trước tết trung thu mọi người thường làm gì?)
B: Hmm. Let me see… They buy lanterns and mooncakes.
(Ờm. Để mình xem… Họ mua đèn lồng và bánh trung thu.)
A: So, what do people do during the festival?
(Vậy, mọi người làm gì trong lễ hội?)
B: Well… they give gifts to friends and family, watch lion dances and parades.
(À… họ tặng quà cho bạn bè và gia đình, xem múa lân và diễu hành.)
A: Sounds interesting!
(Nghe có vẻ thú vị đấy!)
Conversation Skill
Passing your turn
(Chuyển lượt của em)
To pass your turn to someone after finishing speaking, say:
(Để chuyển lượt của em cho ai đó sau khi nói xong, hãy nói)
How about you?
(Còn bạn thì sao?)
What do you think?
(Bạn nghĩ sao?)
Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
2. Check the meaning of the words below. Then listen and repeat. Which materials do you think are used to make the gadgets in exercise 1?
(Tra nghĩa của các từ dưới đây. Sau đó nghe và lặp lại. Bạn nghĩ vật liệu nào được sử dụng để làm đồ dùng trong bài tập 1?)
Materials (chất liệu) aluminum (nhôm); cardboard (các tông); ceramic (gốm); concrete (bê tông); copper (đồng); glass (thuỷ tinh); gold (vàng); iron (sắt); leather (da); nylon (ni lông); paper (giấy); plastic (nhựa); rubber (cao su); steel (thép); stone (đá); wood (gỗ)
A. plastic, rubber, steel
B. plastic, nylon, rubber, wood
C. aluminium, glass, plastic
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- What would you like to eat?
(Anh chị muốn ăn gì ạ?)
- I’d like some chicken pasta, please.
(Tôi muốn ít mỳ ống với thịt gà, làm ơn.)