b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của những từ được gạch chân.)
a bunch of bananas (1 nải chuối)
a bag of sugar (1 túi đường)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm của từ được gạch chân.)
What are you doing tomorrow?
(Ngày mai bạn định làm gì?)
What are you doing on Monday?
(Bạn định làm gì vào thứ Hai?)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words. (Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
If cars could clean air, there would be less pollution. (Nếu ô tô có thể làm sạch không khí, sẽ có ít ô nhiễm hơn.)
If all plastic could be recycled, there would be fewer landfills. (Nếu tất cả nhựa có thể được tái chế, sẽ có ít bãi chôn lấp hơn.)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm của các từ được gạch dưới.)
What time does the bus leave?
(Mấy giờ xe buýt khởi hành?)
What time does the festival start?
(Mấy giờ lễ hội bắt đầu?)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý đến sự thay đổi âm của các từ được gạch dưới.)
Do you have these pants in blue?
(Bạn có những chiếc quần dài kiểu như này mà màu xanh không?)
Do you have this jacket in green?
(Bạn có cái áo khoác giống như này mà màu xanh lá cây không?)
b. Notice the sound changes of the underlined words.
(Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
Can I take your name, please?
(Tôi có thể xin tên của bạn được không?)
b. Notice the sound changes of the underlined words.
(Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
What has it done? (Nó đã làm gì?)
What have they done? (Họ đã làm gì?)
b. Notice the sound changes of the underlined words.
(Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)
How often do you vacuum the living room floor?
(Bạn có thường xuyên hút bụi sàn phòng khách không?)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý đến sự chuyển âm của các từ được gạch chân.)
What would you like to eat?
(Bạn muốn ăn gì?)
Would you like some dessert?
(Bạn có muốn một chút món tráng miệng không?)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự chuyển âm của từ được gạch dưới.)
It’s on at 7:30. (Nó bắt đầu lúc 7:30.)
My lesson’s at 10. (Lớp học diễn ra lúc 10 giờ.)