b. Make notes about your favorite movie using the questions.
(Ghi chú lại bộ phim yêu thích của bạn bằng cách sử dụng những câu hỏi.)
a. You're talking about your favorite movies. In pairs: Ask your partner the following questions.
(Bạn đang nói về bộ phim yêu thích. Làm theo cặp: Hỏi bạn mình những câu hỏi dưới đây.)
• What's your favorite movie? (Bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
• What happens in the movie? (Bộ phim đó diễn biến ra sao?)
• What kind of movie is it? (Thể loại của bộ phim đó là gì?)
• What's the best part of the movie? (Phần hay nhất của bộ phim là gì?)
• Where and when is it set? (Bối cảnh phim diễn ra ở đâu và khi nào?)
• Who'll like this movie? (Ai sẽ thích bộ phim này?)
• Who's the star? (Ai là ngôi sao/ diễn viên?)
A: What's your favorite movie?
(Bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite movie is Kungfu Panda.
(Bộ phim yêu thích của tôi là Kungfu Panda.)
A: What happens in the movie?
(Bộ phim đó diễn biến ra sao?)
B: The movie is about a panda who likes to learn KungFu martial arts but this is not approved by his father because he is forced to follow his father's noodle business. Then on one occasion, he learned with a master of KungFu along with other famous colleagues.
(Bộ phim nói về một chú gấu trúc thích học võ thuật Kung Fu nhưng không được cha đồng ý vì bị bắt buộc phải nối nghiệp bán mì của cha mình. Rồi trong một dịp, cậu được học với một sư phụ bậc thầy môn võ Kung Fu cùng với những đồng môn có tiếng khác.)
A: What kind of movie is it?
(Thể loại của bộ phim đó là gì?)
B: The kinds of movies is cartoon.
(Thể loại của bộ phim là hoạt hình.)
A: What's the best part of the movie?
(Phần hay nhất của bộ phim là gì?)
B: The best part of the movie is the kungfu fights full of drama.
(Phần hay nhất của bộ phim là những trận đấu kungfu đầy kịch tính.)
A: Where and when is it set?
(Bối cảnh phim diễn ra ở đâu và khi nào?)
B: It is set in the Valley of Peace in ancient China, in 2004.
(Bối cảnh phim diễn ra ở Thung lũng Bình Yên thuộc Trung Hoa cổ đại năm 2004.)
A: Who'll like this movie?
(Ai sẽ thích bộ phim này?)
B: Kids will like this movie.
(Trẻ em sẽ rất thích bộ phim này.)
A: Who's the star?
(Ai là ngôi sao/ diễn viên?)
B: The star is Jack Black.
(Diễn viên là Jack Black.)
b. Now, use the notes to write a short movie review. Write 50 – 60 words.
(Giờ thì, sử dụng các ghi chú để viết nhận xét ngắn về phim. Viết 50 – 60 từ.)
I watched the historical movie Washington. It was great!
_____________________________________________
_____________________________________________
_____________________________________________
If you like history, you should watch this movie!
I watched the historical movie Washington. It was great! It is about George Washington, the first president of the USA. He was born in 1732, and became the general in 1775. He fought many battles against the British. His army won Battle of Yorktown in 1781. The last battle was a war. He became the president of United States of America in 1789. If you like history, you should watch this movie!
Tạm dịch:
Tôi đã xem bộ phim lịch sử Washington. Nó thật tuyệt vời! Phim về George Washington, tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ. Ông sinh năm 1732 và trở thành đại tướng năm 1775. Ông đã đánh nhiều trận chống lại quân Anh. Quân đội của ông đã chiến thắng Trận Yorktown năm 1781. Trận chiến cuối cùng là một cuộc chiến trường kỳ. Ông trở thành tổng thống của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ vào năm 1789. Nếu bạn thích lịch sử, bạn nên xem bộ phim này!
b. Now, choose your favorite hobby. In pairs: Use the questions to discuss the points on the table below and write in your own ideas.
(Bây giờ, chọn sở thích yêu thích của bạn. Làm việc theo cặp: Sử dụng các câu hỏi để thảo luận về các điểm trong bảng dưới đây và viết ra ý kiến của riêng bạn.)
Gợi ý:
What? | My favorite hobby is listening to music. |
When started? | I started this hobby when I was 10 years old. |
Who with? | I listened to the first song with my dad. |
Where? | My dad played music on my old radio at home. |
When? | And now we usually play music on TV every weekend. |
Your opinion? | I love the songs and enjoy them. |
Hướng dẫn dịch:
Cái gì? | Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. |
Đã bắt đầu khi nào? | Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mới 10 tuổi. |
Với ai? | Tôi nghe bài nhạc đầu tiên cùng với bố của tôi. |
Ở đâu? | Bố tôi đã mở những bài nhạc bằng chiếc radio cũ ở nhà của tôi. |
Khi nào? | Và bây giờ chúng tôi thường mở nhạc bằng tivi vào mỗi cuối tuần. |
Ý kiến của em? | Tôi rất yêu những bài nhạc và tận hưởng chúng. |
Hướng dẫn dịch:
- What's your favorite hobby?(Sở thích yêu thích của bạn là gì?)
- When did you start it?(Bạn bắt đầu nó khi nào?)
- Do you do it by yourself or with someone? Who?(Bạn làm điều đó một mình hay với ai đó? Ai?)
- Where and when do you often do it?(Bạn thường làm chuyện ấy ở đâu và khi nào?)
- What do you think about it?(Bạn nghĩ gì về nó?)
5. Work in pairs. Make notes about one of the places in the brochure. Use the information in the text and your own ideas. (Làm việc theo cặp. Ghi chú về một trong những nơi ghi ở tờ bướm. Sử dụng thông tin trong phần bài đọc và ý riêng của em.)
a. With a partner, use the notes to make sentences about the famous American, George Washington.
(Cùng một người bạn, sử dụng các ghi chú để tạo thành câu về người Mỹ nổi tiếng, George Washington.)
George Washington / first president / USA
born / 1732,/ general / 1775
fought / many battles / against / British
His army / won / Battle of Yorktown / 1781./ last battle / war
He / president / United States of America / 1789.
George Washington is the first president of the USA.
(George Washington là tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ.)
He was born in 1732, and became the general in 1775.
(Ông sinh năm 1732, trở thành đại tướng năm 1775.)
He fought many battles against the British.
(Ông đã chiến đấu nhiều trận chống lại người Anh.)
His army won Battle of Yorktown in 1781. The last battle was a war.
(Quân đội của ông đã chiến thắng Trận Yorktown năm 1781. Trận chiến cuối cùng là một cuộc chiến trường kỳ.)
He became the president of United States of America in 1789.
(Ông trở thành tổng thống của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ năm 1789.)
GOAL CHECK – Talk about Your Favorite Sports.
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về những môn thể thao ưa thích của bạn.)
1. Think of your favorite sport. Write answers to these questions.
(Nghĩ về môn thể thao yêu thích của bạn. Viết câu trả lời cho những câu hỏi này.)
- What is the sport?- Does it cost a lot of money?
- Where do you do it?- Why do you like it?
- Do you need special equipment?
2. In pairs, talk about your favorite sports using your answers to the questions. Say if you like your partner’s sport.
(Thực hành theo cặp, hãy nói về các môn thể thao yêu thích của bạn bằng cách sử dụng câu trả lời của các câu hỏi. Nói xem bạn có thích môn thể thao của bạn bên cạnh không.)
1.
- What is the sport? (Môn thể thao đó là gì?)
It is jogging. (Nó là môn đi bộ.)
- Where do you do it? (Bạn chơi nó ở đâu?)
I go jogging in the park near my house. (Tôi chạy bộ trong công viên gần nhà.)
- Do you need special equipment? (Bạn có cần thiết bị đặc biệt không?)
No, I don’t. I just need a comfortable pair of shoes. (Không. Tôi chỉ cần một đôi giày thoải mái.)
- Does it cost a lot of money? (Nó có tốn nhiều tiền không?)
No, it doesn’t. (Không hề.)
- Why do you like it? (Tại sao bạn lại thích nó?)
Because it helps me improve my health and makes me relax after hard-working days.
(Vì nó giúp tôi tăng cường sức khỏe và khiến tôi thư thái sau những ngày làm việc mệt mỏi.)
2.
My favorite sport is jogging. I often go jogging with my mom in the park near my house. This sport doesn’t cost a lot of money because I just need a comfortable pair of shoes. Jogging helps me improve my health and makes me relax after hard-working days.
a. With a partner, choose two of the dishes from your country and make notes.
(Làm việc cùng một người bạn, chọn hai trong số những món ăn ở đất nước em và ghi chú lại.)
Talk about: • The name and the kind of dish • What people make it with • When people eat it • How it tastes | Notes _____________________________ _____________________________ _____________________________ _____________________________ |
Bánh chưng - a glutinous rice dish (món ăn làm từ gạo nếp) - glutinous rice, pork meat, and green beans (gạo nếp, thịt lợn, và đậu xanh) - at Tết (vào dịp Tết) - delicious (ngon) | Vietnamese Bread (bánh mỳ Việt Nam) - bread dish (món ăn làm từ bánh mỳ) - bread, grilled pork meat, herbs (bánh mỳ, thịt lợn nướng, rau thơm) - in the morning (buổi sáng) - delicious (ngon) |
b. Make notes about the steps for your guide. Describe your app to another pair. (Ghi chú về các bước cho hướng dẫn của bạn. Mô tả ứng dụng của bạn với một cặp khác.)
How to… (Làm thế nào để…)
Step 1. Create an account. (Bước 1. Tạo tài khoản.)
Step 2. Set up your profile. (Bước 2. Thiết lập hồ sơ của bạn.)
Step 3. Start learning. (Bước 3. Bắt đầu học.)
Step 4. Connect with other learners. (Bước 4. Kết nối với những người học khác.)
Step 5. Use other features. (Bước 5. Sử dụng các tính năng khác.)
Conclusion (Kết luận)
3. Imagine you are on holiday. Invent answers to these questions and make notes.
(Hãy tưởng tượng bạn đang đi nghỉ. Nghĩ ra câu trả lời cho những câu hỏi này và ghi chú.)
a. How long have you been away? (Use for or since)
(Bạn đã đi bao lâu rồi? (Sử dụng for hoặc since))
b. Which countries have you visited? (Three countries.)
(Bạn đã ghé thăm những đất nước nào? (Ba đất nước.))
c. What have you done? (Choose two activities)
(Bạn đã làm gì? (Chọn 2 hoạt động)
a. Nha Trang; five days (năm ngày).
b. China, Singapore, Thailand.
(Trung Quốc, Singapore, Thái Lan.)
c. famous attractions; cuisines.
(điểm du lịch nổi tiếng; ẩm thực)