c. Tell another group your ideas.
(Cho nhóm khác biết ý tưởng của bạn.)
c. Tell another group your ideas.
(Cho nhóm khác biết ý tưởng của em.)
c. Tell another group your plans.
(Kể cho nhóm khác biết kế hoạch của các em.)
C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class.
(Thực hành theo nhóm, hãy viết những việc khác mà bạn làm trước và trong kỳ nghỉ. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của em với một nhóm khác và thêm bất cứ thứ gì em cho là hữu ích.)
c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của em với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì em cho là hữu ích.)
b. Practice with your ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
1. A: How will homes change in the future?
(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we open and close doors by hands. In the future, we might have smart doors.
(Bây giờ, chúng ta mở và đóng cửa bằng tay. Trong tương lai, chúng ta có thể có cửa thông minh.)
2. A: How will homes change in the future?
(Những ngôi nhà sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?)
B: Now, we keep homes ourselves. In the future, we have smart cameras to keep homes.
(Bây giờ, chúng tôi tự trông nhà. Trong tương lai, chúng ta có camera thông minh để trông nhà.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
A: Where should we go on the trip?
(Chúng ta nên đi đâu trong chuyến đi này.)
B: We should go to Ba Na Hills.
(Chúng ta nên đi Bà Nà Hills.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đó?)
B: We can go climbing.
(Chúng ta có thể leo núi.)
A: How should we go there?
(Chúng ta nên đi bằng phương tiện gì?)
B: We should take the bus. It takes three hours.
(Chúng ta nên đi bằng xe buýt. Nó chỉ mất 3 giờ.)
A: Where can we stay?
(Chúng ta sẽ ở đâu?)
B: We can stay at a hotel.
(Chúng ta sẽ ở khách sạn.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
A: Let’s go to Nha Trang.
(Hãy đi Nha Trang.)
B: No. Let’s go to Đà Lạt.
(Không, chúng ta hãy đi Đà Lạt.)
C: I love cool weather. Which city is cooler?
(Tôi thích thời tiết mát mẻ. Thành phố nào mát hơn?)
A: Nha Trang is cooler than Đà Lạt.
(Nha Trang mát hơn Đà Lạt.)
C: Ok, which city is more interesting?
(Được thôi, thành phố nào thú vị hơn?)
B: In my opinion, Đà Lạt is more interesting and more beautiful than Nha Trang.
(Theo tôi, Đà Lạt thú vị và đẹp hơn Nha Trang.)
C: Why?
(Tại sao?)
B: Because Đà Lạt has more amusement parks and recreational activities than Nha Trang.
(Bởi vì Đà Lạt có nhiều công viên giải trí và hoạt động giải trí hơn Nha Trang.)
C: What about food?
(Còn thức ăn thì sao?)
A: Nha Trang is famous for seafood and eating here is also diverse.
(Nha Trang nổi tiếng về hải sản và ăn uống ở đây cũng đa dạng.)
C: Nha Trang sound great.
(Nha Trang nghe có vẻ tuyệt vời đó.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
Tạm dịch:
Toby: Chúng ta cần những gì cho chuyến đi.
Emma: Chúng ta cần phải mang đèn pin Vì vậy chúng ta có thể soi buổi tối
Toby: Chúng ta có nên mang chai nước vì vậy chúng ta sẽ không bị khát?
Emma: Không, Ở đó họ có nước.
Toby: Được rồi. Chúng ta cần mang gì nữa không?
Emma: Chúng ta cần mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh
Toby: Xin lỗi, bạn nói rằng chúng ta cần mang túi ngủ.
Emma: Đúng vậy.