9. Work in groups. Plan a holiday for your class. Use photos, pictures or objects to make it more interesting.
(Làm việc nhóm. Lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cho lớp bạn. Sử dụng tranh ảnh hoặc đồ vật để làm cho nó thú vị hơn)
GOAL CHECK
(Kiểm tra mục tiêu)
In small groups, plan an interesting vacation for friends visiting your country.
(Thực hành theo các nhóm nhỏ, hãy lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ thú vị cho những người bạn đến thăm đất nước của mình.)
1. Your friends have three days in your country. Write down what they can do on each day:
(Bạn bè của bạn có ba ngày ở đất nước của bạn. Viết ra những gì họ có thể làm mỗi ngày:)
Day one | Day two | Day three |
|
|
|
2. Present your plan to another group. Do you think the other group has an interesting vacation?
(Trình bày kế hoạch của các bạn cho một nhóm khác. Bạn có nghĩ rằng nhóm còn lại có một kỳ nghỉ thú vị?)
We recommend visiting three famous places: Hanoi, Ha Long Bay, and Sapa during three days in Vietnam. On day one, we will visit the Old Quarter in Hanoi. You will see many traditional shops and old houses there. And then, we can eat local food such as Pho, Banh mi, etc. We will go to Hoan Kiem Lake and Ngoc Son Temple in the afternoon because Hoan Kiem Lake is considered the heart of Hanoi. On day two, we’ll travel to Ha Long Bay by bus. We will spend all day visiting the Bay and magnificent caves by boat and paddling out in a kayak. They will be exciting activities. On day three, we’ll take a bus to Sapa. Trekking to some of the nearby local villages is a must-do activity. We can see the beautiful rice terraces and flower fields on the way we go up the mountains.
5. USE IT! Work in pairs. Plan a flight for your holiday. Use the following phrases.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Lên kế hoạch cho một chuyến bay cho kỳ nghỉ của bạn. Sử dụng các cụm từ sau.)
… and I are going to spend our holiday in …
We will fly …
The plane takes off at … and lands at …
It takes us …
We hope …
My family and I are going to spend our holiday in Da Nang this summer.
(Tôi và gia đình sẽ dành kỳ nghỉ ở Đà Nẵng vào mùa hè này.)
We will fly from Tan Son Nhat airport to Da Nang airport.
(Chúng tôi sẽ bay từ sân bay Tân Sơn Nhất đến sân bay Đà Nẵng.)
The plane takes off at 6 a.m and lands at 7.20 a.m.
(Máy bay cất cánh lúc 6 giờ sáng và hạ cánh lúc 7 giờ 20 sáng.)
It takes us 1 hour and 20 minutes on plane.
(Chúng tôi mất 1 giờ 20 phút trên máy bay.)
We spend 665 thousand dong on the fares for each person.
(Chúng tôi chi 665 nghìn đồng tiền vé cho mỗi người.)
We hope we will have a nice flight and a wonderful holiday.
(Chúng tôi hy vọng chúng tôi sẽ có một chuyến bay tốt đẹp và một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
B. In small groups, imagine that your English class finishes this week. Plan a small class party. Discuss:
(Làm việc theo các nhóm nhỏ, hãy tưởng tượng rằng lớp học tiếng Anh của bạn sẽ kết thúc trong tuần này. Lên kế hoạch cho một bữa tiệc nhỏ của lớp. Hãy thảo luận về:)
- the day. (ngày)
- food and drinks. (đồ ăn và nước uống)
- the time. (giờ)
- a present for your teacher. (quà cho giáo viên của bạn)
- the place. (địa điểm)
- the day: Saturday afternoon
(ngày: chiều thứ bảy)
- the time: 16:00 – 17:00
(giờ: 16:00 – 17:00)
- the place: our classroom
(địa điểm: phòng học của chúng ta)
- food and drinks: pizzas, cupcakes, sweets, milk tea, etc.
(đồ ăn và nước uống: pizza, bánh ngọt, kẹo, trà sữa, …)
- a present for your teacher: a book
(quà cho giáo viên của bạn: một quyển sách)
5. Work in groups. Imagine that you are going on holiday. Choose holiday A or B. Which means of transport should you choose? Why?
(Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng rằng bạn đang đi nghỉ. Chọn kỳ nghỉ A hoặc B. Bạn nên chọn phương tiện giao thông nào? Tại sao?)
Holiday A: You are in Việt Nam and you want to go to Bangkok, Thailand.
Holiday B: You are in Việt Nam and you want to go to Moscow, Russia.
Holiday A: I will go by ship because it's close from Viet Nam to Thai Lan and the price is cheaper.
(Kỳ nghỉ A: Tôi sẽ đi bằng tàu biển vì từ Việt Nam đến Thái Lan gần và giá rẻ hơn.)
Holiday B: I will go by plane because it's very far from Viet Nam to Moscow, Russia. And going by plane is the fastest means of transport. Moreover, it’s safer for me than going by other means of transport.
(Kỳ nghỉ B: Tôi sẽ đi máy bay vì từ Việt Nam đến Moscow, Nga rất xa. Và đi máy bay là phương tiện di chuyển nhanh nhất. Hơn nữa, tôi an toàn hơn so với đi bằng các phương tiện giao thông khác.)
4. Work in groups. Which holiday do you prefer, Ciara's, Martin' s or Jason's? Why? Where did you go on your last holiday? What did you do?
(Làm việc nhóm. Bạn thích kỳ nghỉ nào hơn, của Ciara, của Martin hay của Jason? Tại sao? Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ cuối cùng của bạn? Bạn đã làm gì?)
1. T
Thông tin: I'm going to spend a week in Paris! I'm so excited!
2. F
Thông tin: Some of my friends are going to learn how to play tennis with the new sports techer.
3. T
Thông tin: It is magnificent inside the caves, and we can take awesome photos together.
4. Work in groups. What do you think of Munish's special picture? Has your family got a lot of photos?
(Làm việc nhóm. Bạn nghĩ gì về bức tranh đặc biệt của Munish? Gia đình bạn đã có nhiều ảnh chưa?)
- took (take): chụp
- grew (grow): lớn lên
- changed (change): thay đổi
- collected (collect): sưu tập
- made (make): tạo ra
- gave (give): tặng
6. Work in pairs. Choose a city for your next summer holiday. Ask and answer questions about the weather of that city. Use the phrases in the box and the words in exercise 1.
(Làm việc theo cặp. Chọn một thành phố cho kỳ nghỉ hè tiếp theo của bạn. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời tiết của thành phố đó. Sử dụng các cụm từ trong ô và các từ trong bài tập 1.)
in spring/ summer / autumn/ winter / last weekend/ today/ yesterday (vào mùa xuân/ hè/ thu/ đông/ cuối tuần trước/ hôm nay/ hôm qua) |
What's the weather like today? - It's hot and sunny.
(Thời tiết hôm nay thế nào? - Trời nóng và có nắng.)
A: What will the weather be like in Nha Trang in July?
(Thời tiết ở Nha Trang vào tháng 7 sẽ như thế nào?)
B: It will be sunny, a little hot. And there is a lot of wind in the afternoon.
(Trời sẽ có nắng, hơi nóng một chút. Và có nhiều gió vào buổi chiều.)
A: What is the weather like in the spring, summer, autumn and winter there?
(Thời tiết vào các mùa xuân, hạ, thu, đông ở đó như thế nào?)
B: Oh. There are only 2 seasons: the rainy season and the dry season. In the rainy season, it rains a lot and is quite cool. In the dry season, it is sunny, dry and a little hot.
(Ồ. Ở đó chỉ có 2 mùa: mùa mưa và mùa khô. Vào mùa mưa, trời mưa nhiều và khá mát mẻ. Vào mùa khô, trời nắng, khô và hơi nóng một chút.)
A: I get it. Where did you go last week?
(Tôi hiểu rồi. Tuần trước bạn đã đi đâu?)
B: Last week I went to visit my grandparents in Ha Nam. My grandparents just sent me a present today.
(Tuần trước tôi đã đi thăm ông bà tôi ở Hà Nam. Hôm nay ông bà vừa mới gửi quà cho tôi.)
A: Did you finish your homework yesterday?
(Bạn làm hết bài tập ngày hôm qua chưa?)
B: Oh, I'm done. See you tomorrow.
(Ồ, tôi làm xong hết rồi. Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai.)
A: Yes. See you.
(Vâng. Hẹn gặp lại bạn.)
7. USE IT! Work in groups. Compare your sentences in exercise 6.
(VẬN DỤNG! Làm việc nhóm. So sánh các câu của bạn trong bài tập 6.)
Student A: When I was younger, my favourite sport was badminton.
(Khi tôi còn nhỏ, môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông.)
Student B: The number one song last week was “ Easy on me”.
(Bài hát số một tuần trước là "Easy on me".)
Student C: My first word was Daddy.
(Từ đầu tiên của tôi là Daddy.)
Student D: My favoutrite films last year was “Fast and Furious”.
(Bộ phim yêu thích của tôi năm ngoái là “Fast and Furious”.)
Student E: My favourite day last week was Saturday.
(Ngày yêu thích của tôi tuần trước là thứ Bảy.)
Student F: When I was younger, my hobby was sleeping.
(Khi tôi còn trẻ, sở thích của tôi là ngủ.)
Student G: My last meal was spaghetti.
(Bữa ăn cuối cùng của tôi là mì Ý.)
GOAL CHECK (Kiểm tra mục tiêu)
In small groups, plan an urban farm or garden project.
(Thực hành theo các nhóm nhỏ, hãy lên kế hoạch cho một dự án trang trại hoặc khu vườn đô thị.)
1. Say why your city needs an urban farm or garden.
(Nói lý do tại sao thành phố của bạn cần một trang trại hoặc khu vườn đô thị.)
2. Discuss its location.
(Thảo luận về vị trí của nó.)
3. List the types of plants you will grow.
(Liệt kê các loại cây bạn sẽ trồng.)
1. Urban farming adds and preserves green space in cities, providing places for neighbours to come together, strengthen bonds, and build community cohesion. And by increasing vegetation and tree cover, farms and gardens keep city neighbourhoods cooler and fresher, minimizing the health impacts of the heat island effect.
(Nông nghiệp đô thị bổ sung và bảo tồn không gian xanh trong các thành phố, cung cấp nơi để những người hàng xóm xích lại gần nhau, tăng cường mối quan hệ và xây dựng sự gắn kết cộng đồng. Và bằng cách tăng cường thảm thực vật và cây che phủ, các trang trại và khu vườn giữ cho các khu vực dân cư trong thành phố mát mẻ và trong lành hơn, giảm thiểu các tác động đến sức khỏe của hiệu ứng đảo nhiệt.)
2. It can be in a square, a park, a school or a rooftop of a building.
(Nó có thể ở quảng trường, công viên, trường học hoặc sân thượng của một tòa nhà.)
3. The types of plants: vegetables: cabbages, tomatoes, etc., flowers, and succulents
(Các loại cây: rau củ: bắp cải, cà chua, …, hoa và xương rồng)