4 tấn 25kg=...kg?
1m24cm2=...dm2?
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 1975 d m 2 = …. m 2
b) 5m375 d m 3 =… m 3
c) 2010 c m 2 =… d m 2
d) 1 tấn 25kg = …tấn
4 tấn 25kg = ...kg
Đúng ghi Đ, sai ghi S:
a. 28 m 52 cm = 28,52 cm
b. 3 4 giờ = 45 phút
c. 37 m 2 5 d m 2 = 37,05 m 2
d. 4 tấn 25kg = 4,25 tấn
Điền số thích hợp vào chỗ chấm: a) 1975dm = ...m b) 12,05km = ...m c) 2020cm2 = ...dm2 d) 5m2 75dm2 = ...m2 e) 1 tấn 25kg = ...tấn f) 5,6 tạ = ...kg
5,75m2 ;197,5m ; 12050m ; 20,2dm2 ; 1,025 tấn ; 560 kg
400 dm2 = .. .m2 1 500 dm2 = ... m2 70 000 cm2 = ... m2 c/ 4 tấn 562 kg = ... tấn 3 tấn 14 kg = ... tấn d/ 315 cm = ... m 34 dm = ... m
400 dm2 = 4 m2
1 500dm2 = 15m2
70 000cm2 = 7m2
c/ 4 tấn 562kg = 4,562 tấn
3 tấn 14kg = 3,014 tấn
d/ 315 cm = 3,15 m
34 dm = 3,4 m
nếu sai mog bạn thông cảm ^-^
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = …………. kg
3 yến 2kg = ………….kg
6 yến = ………….kg
4 yến 3kg = ………….kg
b) 1 tạ = ………….kg
5 tạ 25kg = ………….kg
8 tạ = ………….kg
2 tạ 4kg = …………. kg
c) 1 tấn = ………….kg
3 tấn 30kg = ………….kg
7 tấn = …………. Kg
9 tấn 500kg = ………….kg.
Hướng dẫn giải:
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
a,1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b,1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c,1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 kg
9 tấn 500kg = 9500 kg
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
3 m2 125 dm2 = dm2
4 ngày 7 giờ = giờ
5 tấn 78 kg = kg
3 m² 125 dm² = 300 + 125 dm² = 425 dm²
4 ngày 7 giờ = 4 × 24 + 7 giờ = 103 giờ
5 tấn 78 kg = 5000 + 78 kg = 5078 kg
\(3m^2125dm^2=425dm^2\)
4 ngày 7 giờ = 103 giờ
5 tấn 78 kg = 5078 kg
8,5 dm = .........m 8,5 cm2 = ........ m2
0,5 tấn = ......... kg 0,5 cm = ......... m
0,5 m2 = ......... Dm2 4/5 tạ = ........... tấn
4/5 km = ...........m 4/5 m2 = ........dm2
8,5 dm = ...0,85......m 8,5 cm2 = ..0,00085...... m2
0,5 tấn = ...500...... kg 0,5 cm = ..0,005....... m
0,5 m2 = ...50...... Dm2 4/5 tạ = ...ko bt........ tấn
4/5 km = ..ko bt.........m 4/5 m2 = ..ko bt......dm2
5 tấn 25kg= kg
1mét vuông 4 mét vuông
5 tấn 25kg = 5025kg
1 mét vuông 4 mét vuông = 5 mét vuông
HT