1 tấn 2tạ 3kg = ... kg
8kg 4hg = ....... kg 7kg 15dag = ....... kg
18kg 5dag = ........ kg. 24kg 126g = ..... kg. 2tạ 41kg = ....... tạ. 6yến 3kg = .......yến
5tấn 218kg = ...... tấn. 5tạ 92hg = .....tạ
8kg 4hg = 8,4kg
7kg 15 dag = 7,15 kg
18kg 5dag = 18,05 kg
24kg 126g = 24,126kg
2 tạ 41kg = 2,041 tạ
6 yến 3kg = 6,3 yến
5 tấn 218kg = 5,218 tấn
5 tạ 92hg = 5,092 tạ
a) Có đơn vị đo là ki-lô-gam
2kg 50g =2,05 kg ; 3tạ 3kg =
10kg 3g = 10,003kg ; 34kg=34kg
b) Có đơn vị đo là tạ:
2tạ 50kg = ; 45kg 23g = 500g= ; 450kg=
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = …………. kg
3 yến 2kg = ………….kg
6 yến = ………….kg
4 yến 3kg = ………….kg
b) 1 tạ = ………….kg
5 tạ 25kg = ………….kg
8 tạ = ………….kg
2 tạ 4kg = …………. kg
c) 1 tấn = ………….kg
3 tấn 30kg = ………….kg
7 tấn = …………. Kg
9 tấn 500kg = ………….kg.
Hướng dẫn giải:
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
a,1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b,1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c,1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 kg
9 tấn 500kg = 9500 kg
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
1/
a. 1543 g = … kg b. 128,4 dag = … kg
c. 760kg = … tạ d. 23 tạ = … tấn
2/
a. 25,5 tấn =…tấn ….tạ b. 14,7tấn = ….tấn …kg
c. 5 tấn 23 kg = … kg d. 3 tạ 3kg =……tạ
3/
a. 3,2 ha = ...m2 b. 34,5 dam2 = ...m2
c/ 0,5km2= ... ha d. 73,5 m2 = cm2
4/
a. 593dm2 = ... m2 b. 9,1 dam2 = … m2
b. 15mm2 = .. cm2 d. 1/2 km2 =… ha
làm giúp mình với nha
Bài 2:
a: =25 tấn 5 tạ
b: =14 tấn 700kg
34 tạ 5 kg =.....kg; 3575kg = .... tân.....kg; 30 tấn 3kg = .....kg; 41005kg =..... tân.....kg ; 12kg 75g = ....... g; 67014 kg = .....tấn .....kg
34 tạ 5 kg =3405kg
3575 kg =3 tấn 575 kg
30 tấn 3 kg = 30003 kg
41005 kg = 41 tấn 5 kg
12 kg 75g = 12075g
67014 kg = 67 tấn 14 kg
5 yến 3kg= ............kg
2 tấn 85 kg = ..................kg
2 kg 30 g= ...................g
5 dag= ...............g
300 tạ = ........tấn
60 hg= ............kg
5 tạ 4 kg = ..............kg
3 tấn 5 tạ = ............. tạ
=53 kg
=2085 kg
=2030 g
=50 g
=30 tấn
=6 kg
=504 kg
=35 tạ
=53 kg
=2085 kg
=2030 g
=50 g
=30 tấn
=6 kg
=504 kg
=35 tạ
5 yến 3kg = ....................... kg
2 tấn 85 kg = ............................kg
2 kg 30 g= ................g
5 dag = ....................g
300 tạ = ..................tấn
60 hg= ........................kg
5 tạ 4 kg= ..............kg
3 tấn 5 tạ= ........tạ
3 giờ 10 phút = .............phút
1/3 phút = ...................giây
1/5 thế kỉ = ...............năm
1/4 giờ = .............................. phút
5 thế kỉ= .......................năm
600 năm = .........................thế kỉ
1/2 thể kỉ= .............năm
1/3 ngày= ......................giờ
1/2 phút = .........giây
5 yến 3kg = ............53........... kg
2 tấn 85 kg = .........2085...................kg
2 kg 30 g= ......2030..........g
5 dag = ............50........g
300 tạ = .....30.............tấn
60 hg= ............0,6............kg
5 tạ 4 kg= .....504.........kg
3 tấn 5 tạ= .....35...tạ
3 giờ 10 phút = .....190........phút
1/3 phút = .......20............giây
1/5 thế kỉ = ......20.........năm
1/4 giờ = .................15............. phút
5 thế kỉ= .......500................năm
600 năm = ..........6...............thế kỉ
1/2 thể kỉ= ....50.........năm
1/3 ngày= ..........8............giờ
1/2 phút = ...30......giây
Bài 12. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 kg 725g = …...kg 3kg 45g = …...kg 12kg 5g =…….kg
b) 6528g =…….kg 789g = ..….kg 64g =……..kg
c) 7 tấn 125 kg = .…. tấn 2 tấn 64 kg = ..…. tấn 177 kg = ……. tấn
d) 1 tấn 3 tạ = …. tấn 4 tạ = …. t
a)1,725 3,045 12,005 b)6,528 0,789 0,064 c)7,125 2,064 0,177 d)1,3 0,4
47 tấn = ............ kg tấn = .............kg
1 hg = ............ tấn 7kg 5g = .............g
5hg 68g = ............g 2070kg = ......tấn.....kg
5500g = ..............kg 640 tạ = ............kg
tạ = ........... kg 1kg =.............. tấn
3kg25g = .............g 9 tạ 3kg = .......kg
8760kg =......tạ......kg 7080g = .......kg......g
47 tấn = 47000 kg
1hg = 0.0001 tấn
5hg68g = 568g
5500g = 0,55 kg
7kg 5g = 7005g
640 tạ = 64000 kg