1CM=..MM
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1cm = … mm
4cm = … mm
1m = … mm
20mm = … cm
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức về mối quan hệ của các đơn vị đo độ dài:
1cm = 10mm và 1m = 1000mm.
Lời giải chi tiết:
1cm = 10mm
4cm = 40mm
1m = 1000mm
20mm = 2cm
1dm =..... cm
1m = ..... mm
1hm = ..... m
1cm = ..... mm
20dm =.... mm
1 dm = 10 cm
1m = 1000 mm
1hm = 100m
1cm = 10 mm
20 dm = 2000 mm
mỗi đơn vị gấp nhau 10 lần,bn cứ thế làm nhé.
hok tốt!
1 dm = 10 cm
1 m = 1000 mm
1hm = 100 m
1 cm = 10 mm
20 dm = 200 mm
học tốt!!!
Số ?
1km = .....m 1m = .....mm
1hm = .....m 1m = .....cm
1dam = .....m 1m = .....dm
1km = .....hm 1dm = .....mm
1hm = .....dam 1cm = .....mm
1km = 1000m 1m = 1000mm
1hm = 100m 1m = 100cm
1dam = 10m 1m = 10dm
1km = 10hm 1dm = 100mm
1hm = 10dam 1cm = 10mm
Số: 1cm = …mm
1cm=...mm
1045m=.....km.....m
678cm=......m.....cm
1cm 5mm=............mm
14cm=.....................mm
1045m=.1.km..45.m
678cm=...6..m..78.cm
1cm 5mm=...15.mm
14cm=.140..mm
1045 m = 1 km 45 m
678 cm = 6 m 78 cm
1 cm 5 mm = 15 mm
14 cm = 140 mm
Số
1hm = …m
1 m = …dm
1 dam = …m
1 m = …cm
1hm = …dam
1cm = …mm
1km = …m
1m = ….mm
1hm = 100m
1 m = 10dm
1 dam = 10m
1 m = 100cm
1hm = 10dam
1cm = 10mm
1km = 1000m
1m = 1000mm
giải:
1hm = 100m
1 m = 10dm
1 dam = 10m
1 m = 100cm
1hm = 10dam
1cm = 10mm
1km = 1000m
1m = 1000mm
tìm số nguyên x :
a/-2x-(x-17)=34-(-x+25)
b/17x-(-16x-37)=2x+43
2300m=..........dam 120dm=..........m
2m35mm=..........mm 2303m=..........km..........m
3km40m=..........m 1cm=..........dm
`2300 m = 230 dam` `120 dm = 12 m`
`2 m 35 mm = 2035 mm` `2303 m = 2 km 303 m`
`3 km 40 m = 3040 m` `1 cm = 0,1 dm`
2300m=230dam
2m35mm=2035mm
3km40m=3040m
120dm=12m
2303=2km303m
1cm=1/10 hay 0,1 dm