320 000 cm^2 = mét vuông
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | |
509 k m 2 | |
320 000 k m 2 |
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921 k m 2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000 k m 2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509 k m 2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000 k m 2 |
65 000 cm mét vuông = ......... dm mét vuông
trên bản đồ được vẽ theo tỉ lệ 1 : 800 , chiều dài sân vận động là 25 cm , chiều rộng sân là 20 cm . diện tich thật của sân vận động đó là
a, 320 m vuông b, 32000 m vuông c, 3 200 000 cm vuông
d, 500 cm vuông
Viết số đo S dưới dạng số đo bằng mét vuông 5km^2 =..... 2 hm^2 =....... 100 dm^2 =..... 2 dam^2 =..... 200 cm ^2 =…… 2 000 000 mm^2 =..... Dưới dạng héc-ta: 3 km^2 =…… 2000 dam^2 =…… 200 000 m^2 =……
\(5km^2=5000000m^2\)
\(2hm^2=20000m^2\)
\(100dm^2=1m^2\)
\(2dam^2=200m^2\)
\(200cm^2=0.02m^2\)
\(2000000mm^2=2m^2\)
\(3km^2=300ha\)
\(2000dam^2=20ha\)
\(200000m^2=20ha\)
5km2= 5000000m²
2hm2=200m2
100dm2 =1m2
2dam2=200m2
200cm2=0,02m2
2 000 000mm2=2m2
Héc - ta
3km2=300ha
2000 dam2=20 ha
200 000 m2 =20 ha
điền số thích hợp vào ô trống :
a. 12 dm vuông 50 cm vuông = .............. cm vuông ; b. 1 /2 phút = ............giây
bản đồ sân vận động vẽ theo tỉ lệ 1 : 1 000 000 . hỏi độ dài 1 cm trên bản đồ này ứng với độ dài thật bao nhiêu ki - lô - mét ?
a . 100 km b. 1000 km c. 10000km d. 100 000 km
1.
a) 12dm2 50cm2 = 1250cm2
1/2 phút = 30 giây
2.
1cm trên bản đồ ứng với : 1 . 1 000 000 = 1 000 000cm
1 000 000cm = 10km
=> Không có ý nào thoả mãn
12 dm2 50 cm2 = 1250 cm2
1/2 phút = 30 giây
A.100 km
12 dm2 50cm2=1250cm2
1/2 phút = 30 giây
A 100km
Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống :
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | |
509km2 | |
320 000km2 |
Đọc | Viết |
---|---|
Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921km2 |
Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000km2 |
Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509km2 |
Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000km2 |
Viết các số đo sau dưới dạng số đo là mét vuông;
140 000 xăng-ti-mét vuông bằng mấy mét vuông?
1 070 000 xăng-ti-mét vuông bằng mấy mét vuông?
20m2 4dm2 bằng mấy mét vuông?
9cm mét vuông 58mm mét vuông=.........cm mét vuông
15cm mét vuông 8mm mét vuông=.........cm mét vuông
48mm mét vuông=..........cm mét vuông
2107 là kết quả cũng chưa chắc lắm