| Đọc | Viết |
|---|---|
| Chín trăm hai mươi mốt ki-lô-mét vuông | 921 k m 2 |
| Hai nghìn ki-lô-mét vuông | 2000 k m 2 |
| Năm trăm linh chín ki-lô-mét vuông | 509 k m 2 |
| Ba trăm hai mươi nghìn ki-lô-mét vuông | 320 000 k m 2 |
Đúng 0
Bình luận (0)