TÌm 5 từ láy có tiếng vui.
tìm từ láy có tiếng vui giúp mik zới
Hãy tìm các từ láy và từ ghép có tiếng vui ( đứng trước hoặc đứng sau ).
இ௰இ
Từ láy có tiếng vui:
Vui vẻ, vui vui
Từ ghép có tiếng vui:
Vui mừng, vui sướng
Tìm 2 từ ghép, 2 từ láy có tiếng: nhỏ, mềm, lạnh, buồn,vui, mới, trắng, nhẹ, đẹp, đỏ.
tìm 2 từ láy , 2 từ ghép phân loại và 2 từ ghép tổng hợp có tiếng " Vui "
Từ láy: vui vẻ, vui vui
Từ ghép tổng hợp: vui sướng, vui tươi
Từ ghép phân loại: vui lòng, vui tai
Từ láy :Vui vẻ
Từ ghép phân loại:Vui tươi
Từ ghép tổng hợp: Vui tai
3 từ láy có tiếng vui
3 từ ghép tổng hợp có tiếng vui
3 từ ghép phân loại có tiếng vui
trả lời:
ba từ láy có tiếng vui: vui vui, vui vẻ, vui vầy
học tốt!!!
3 từ láy có tiếng vui là :vui vẻ , vui vui , vui vầy
3 từ ghép tổng hợp có tiếng vui là : vui buồn , buồn vui , vui khóc
3 từ ghép phân loại có tiếng vui : vui sướng , vui tươi , vui mừng
Trả lời
3 từ lấy là : vui vẻ, vui vui, vui vầy
Hok tốt
tìm 1 từ láy,1 từ ghép phân loại,1 từ ghép tổng hợp.trong đó có tiếng vui,trắng,đỏ,xanh
vui
Từ láy: vui vẻ, vui vui
Từ ghép tổng hợp: vui sướng, vui tươi
Từ ghép phân loại: vui lòng, vui tai
Tìm 2 từ láy , 2 từ ghép phân loại và 2 từ ghép tổng hợp có tiếng " Vui "
Từ láy : Vui vui, vui vẻ
Từ ghép phân loại:Vui lòng, vui mắt
Từ ghép tổng hợp: vui mừng, vui tươi
Thấy đúng thì bạn biết rồi đấy. Mong là bạn nhận được
Từ láy : Khúc khích , xanh xanh .
Từ ghép phân loại : Hạt thóc , bài học .
Từ ghép tổng hợp : Vui sướng , vui mừng .
Tích mik nhé ^^
a)Hãy tạo ra 1 số từ láy ,từ ghép từ các tiếng sau
lạnh,xanh,nhỏ,trắng,vui
b)viết 1 đoạn văn từ 5 đến 8 câu có sử dụng các từ láy đó có nội dung tả cảnh mùa xuân
lành lạnh , lạnh lẽo
xanh xanh
nhỏ nhoi , nho nhỏ
trắng trẻo , trăng trắng
vui vẻ
Tìm 5 từ láy có tiếng gốc có nghĩa ,5 từ không có tiếng gốc ko có nghĩa
5 từ láy tiếng gốc có nghĩa: nhỏ nhen, khỏe khoắn, lấp lánh, thấp thỏm, thơm tho.
5 từ láy tiếng gốc ko có nghĩa: mênh mông, chới với, bủn rủn, chễm chệ, bẽn lẽn.