4000 giấy bằng.............giờ........phút .........giây.......? ,1 ngày bằng ............giây
Bài 1
1 giờ 20 phút = ... phút 2 ngày 12 giờ =...... giờ
5 phút 40 giấy =..... giây 3 ngày 20 giờ =...... giờ
3 ngày = ... giờ 0,3 giờ = ... phút
2,5 ngày = ... giờ 1/5 giờ = ... phút
72 phút = ... giờ 2/3 phút = ... giây
54 giờ = ... ngày 270 giây = ... phút
Bài 2
a) 2 giờ 13 phút + 3 giờ 45 phút 4 giờ 52 phút + 1 giờ 27 phút.
b) 8 giờ 51 phút – 5 giờ 35 phút 3 giờ – 1 giờ 43 phút.
c) (2 giờ 13 phút + 3 giờ 45 phút) x 2 (8 giờ 51 phút – 5 giờ 35 phút ) x 2
Bài 3
a) 2 giờ 20 phút x 2 1 giờ 25 phút x 3
b) 3 giờ 48 phút : 3 4 giờ 15 phút : 5
c) 2 giờ 15 phút x 2 + 6 giờ 15 phút : 5
d) 3 giờ 25 phút x 3 + 4 giờ 48 phút: 3
e) 21 1 phần 100 giờ : 6
2,8 phút : 4
Bài 1
1 giờ 20 phút =80 phút
2 ngày 12 giờ =36 giờ
5 phút 40 giây = 304 giây
3 ngày 20 giờ = 92giờ
3 ngày = 72giờ
0,3 giờ = 18phút
2,5 ngày = 60 giờ
1/5 giờ = 12phút
72 phút =1,2 giờ
2/3 phút =40giây
54 giờ = 2ngày
270 giây =4,5 phút
1 giờ 20 phút =80 phút
2 ngày 12 giờ =36 giờ
5 phút 40 giây = 304 giây
3 ngày 20 giờ = 92giờ
3 ngày = 72giờ
0,3 giờ = 18phút
2,5 ngày = 60 giờ
1/5 giờ = 12phút
72 phút =1,2 giờ
2/3 phút =40giây
54 giờ = 2ngày
270 giây =4,5 phút
a)2 giờ 13 phút + 3 giờ 45 phút= 5 giờ 58 phút.
4 giờ 52 phút + 1 giờ 27 phút= 6 giờ 19 phút.
b)8 giờ 51 phút – 5giờ 35 phút=3 giờ 16 phút.
3 giờ – 1 giờ 43 phút=1 giờ 17 phút.
c) (2 giờ 13 phút + 3 giờ 45 phút) x 2 (8 giờ 51 phút – 5 giờ 35 phút ) x 2
= 5 giờ 58 phút x 2 3 giờ 16 phút x2
= 11 giờ 56 phút 6 giờ 32 phút
1 năm 3 tháng =......tháng
4 ngày 6 giờ =....giờ
5 giờ 25 phút =.....phút
3 phút 12 giây=........giấy
2 năm rưỡi =.......tháng
5 ngày rưỡi =........giờ
2,5 giờ =.....phút
1/3 phút =.......giây
15 tháng
102 giờ
325 phút
192 giây
42 tháng
112 giờ
24 phút
20 giây
1, 15 tháng
2, 102 giờ
3, 325 phút
4, 192 giây
5, 30 tháng
6, 132 giờ
7, 210 phút
8, 20 giây
30 phút=.........giây 1,5 giờ=.........phút=.......giây 1 ngày=........giờ=........giây 2 giờ 30 phút=......phút=...........giây 1 năm=.......ngày=.......giờ.......giây
30 phút = 1 800 giây
1,5 giờ = 90 phút = 5 400 giây
1 ngày = 24 giờ = 86 400 giây
2 giờ 30 phút = 150 phút = 9 000 giây
1 năm = 365 ngày = 8 760 giờ
30 phút = 1800 giây
1,5 giờ = 90 phút = 5400 giây
1 ngày = 24 giờ = 86400 giây
2 giờ 30 phút = 150 phút = 9000 giây
1 năm = 365 ngày = 8760 giờ = 31536000 giây
4000 giây = giờ phút giây
kết quả 1 giờ, 6 phút và 40 giây.
Đúng thì cho xin 2 tick nha
Bài 1: Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây ; 1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
giúp mihf với ạ mình đang cần gấp
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
1/3 ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
1/4 giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
1/2 phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
3 ngày = 72 giờ
1/3 ngày = 8 giờ
3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ = 240 phút
1/4 giờ = 15 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
8 phút = 480 giây
1/2 phút = 30 giây
4 phút 20 giây = 260 giây
3 ngày= 180 giờ
1/3 ngày= 8 giờ
3 giờ 10 phút= 190 phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
d. 3 kg = … g 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 20 dag = … hg
e. 2 giờ = … giây 4000 năm = … thế kỉ
Nửa giờ = … phút 3 phút 20 giây = … giây
a.
3 kg = 3000 g 12 tấn = 120 tạ
4000 g = 4 kg 20 dag = 2 hg
b.
2 giờ = 120 giây 4000 năm = 40 thế kỉ
Nửa giờ = 30 phút 3 phút 20 giây = 200 giây
Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ;
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ;
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ;
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ;
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ;
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ;
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3 ngày = ...giờ
ngày = ...giờ
3 giờ 10 phút = ....phút
4 giờ = .....phút
giờ = ....phút
2 phút 5 giây = ....giây
8 phút = ....giây
phút = ...giây
4 phút 20 giây = ...giây
3 ngày = 72 giờ
ngày = 8 giờ
3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ = 240 phút
giờ = 15 phút
2 phút 5 giây = 125 giây
8 phút = 480 giây
phút = 30 giây
4 phút 20 giây = 260 giây
thi đấu OLM.VN duoc top bao nhieu ,..................................