4 trăm , 8 đơn vị , 6 phần mười , 9 phần trăm viết là :
ét o ét:)
30 đơn vị, 5 phần mười, 8 phần trăm, 6 phần nghìn:
650 đơn vị, 9 phần trăm, 4 phần nghìn, 2 phần chục nghìn:
7 đơn vị, 25 phần trăm, 9 phần nghìn 2 phần chục nghìn:
15 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần trăm, 3 phần triệu:
30 đơn vị, 5 phần mười, 8 phần trăm, 6 phần nghìn: 30,586
650 đơn vị, 9 phần trăm, 4 phần nghìn, 2 phần chục nghìn: 650,0942
7 đơn vị, 25 phần trăm, 9 phần nghìn 2 phần chục nghìn: 7,2592
15 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần trăm, 3 phần triệu: 15,270003
ba trăm,0 chục,5 đơn vị,0 phần mười,1 phần trăm,2 phần nghìn :
4 chục,6 đơn vị,7 phần mười,0 phần trăm,8 phần nghìn,9 phần chục nghìn:
0 đơn vị,7 phần trăm 5 phần nghìn:
2 nghìn o trăm linh 6 đơn vị,7 mươi 5 phần nghìn:
các bạn viết số ra từng câu cho mình nha
1. 305,012
2. 46,7089
3. 0,075
4. 206,075
bam cho mih nha
số thập phân gồm 68 đơn vị,9 phần mười,4 phần trăm viết là
chi tiết:68 đơn vị = ? 9 phần mười =? 4 phần trăm = ?68 đơn vị,9 phần mười,4 phần trăm viết :
68 đơn vị = 68
9 phần mười = 0,9
4 phần trăm: 0,04
Số cần tìm là: 68,94
Viết số thập phân gồm có :
3 đơn vị, 2 phần mười và 5 phần trăm
4 mét, 6 phần mười mét và 8 phần trăm mét
24 đơn vị và 7 phần trăm
5 ki-lô-gam và 1 phần nghìn ki-lô-gam
Số thập phân gồm 68 đơn vị, 9 phần mười, 4 phần trăm viết là
A. 68, 904
B. 68, 94
C. 68,094
D. 689,4
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | 3,9 |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | 72,54 |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | 280,975 |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. | 102,416 |
3,9 , 72,54 , 280,975 , 102,416
chúc bạn học tốt!
viết số thập phân
1 nghìn, 2 đơn vị, 3 phần trăm, 6 phần nghìn
1 trăm , 3 chục, 9 phần mười, 1 phần nghìn
4 trăm , 1 chục, 2 đơn vị, 6 phần trăm
Bài 2
4m 5cm=...m
1nghìn, 2 đơn vị ,3phần trăm , 6 phần nghìn :102,036
1 trăm , 3 chục , 9phần mười ,1 phần nghìn : 130,901
4 trăm ,1 chục ,2 đơn vị ,6 phần trăm :412,06
Bài 2 :
4m 5cm=4,05 m
Viết số thập phân gồm có:
a,1 nghìn,2 đơn vị,3 phần trăm,6 phần nghìn
b,1 trăm,3 chục,9 phần mười,1 phần nghìn
c,4 trăm, 1 chục, 2 đơn vị, 6 phần trăm
ai giải nhanh nhất sẽ đc tick
Số gồm 4 trăm,5 đơn vị,3 phần mười và 8 phần nghìn được viết là: