68 đơn vị,9 phần mười,4 phần trăm viết :
68 đơn vị = 68
9 phần mười = 0,9
4 phần trăm: 0,04
Số cần tìm là: 68,94
68 đơn vị,9 phần mười,4 phần trăm viết :
68 đơn vị = 68
9 phần mười = 0,9
4 phần trăm: 0,04
Số cần tìm là: 68,94
68 đơn vị,9 phần mười,4 phần trăm viết :
68 đơn vị = 68
9 phần mười = 0,9
4 phần trăm: 0,04
Số cần tìm là: 68,94
68 đơn vị,9 phần mười,4 phần trăm viết :
68 đơn vị = 68
9 phần mười = 0,9
4 phần trăm: 0,04
Số cần tìm là: 68,94
Số thập phân gồm 68 đơn vị, 9 phần mười, 4 phần trăm viết là
A. 68, 904
B. 68, 94
C. 68,094
D. 689,4
Câu 4: Trong số 107,59 phần thập phân gồm có:
A. 5 chục, chín đơn vị B. 1 trăm, 0 chục, 7 đơn vị
C. 5 phần mười, 9 phần trăm D. 5 đơn vị, 9 phần mười
Trong số 107,59 phần thập phân gồm có:
A. 5 chục, chín đơn vị
B. 1 trăm, 0 chục, 7 đơn vị
C. 5 phần mười, 9 phần trăm
D. 1 trăm, 0 chục, 7 đơn vị, 5 phần mười, 9 phần trăm
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
a số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là ......b Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là .........c Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là ....
viết các số thập phân sau: a) số gồm 5 đơn vị và 67 phần trăm:…..........b) số gồm 4 phần mười và 5 phần trăm:….......c) số gồm 12 đơn vị và 3 phần mười:..........d) số gồm 2 đơn vị và 34 phần nghìn:………
a ) số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là :......
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là :.........
c) Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là:....
Số thập phân 35,09 gồm có:
A. 5 đơn vị và 9 phần trăm.
B. 35 đơn vị và 9 phần trăm.
C. 35 đơn vị và 9 phần mười.
Viết các số thập phân gồm:
- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn:
- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn:
- Không đơn vị, mười tám phần nghìn
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn