Tỉ lệ bản đồ | 1 : 50 000 | 1: 2000000 |
Độ dài bản đồ | 40 mm | 8 mm |
Độ dài thật | ........km | .........km |
1.Viết số đo độ dài thích hợp vào chỗ trống:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 400 | 1 : 1000 | 1 : 5000 | 1 : 10 000 |
Độ dài thu nhỏ | 1m | 1dm | 1cm | 1 mm |
Độ dài thật |
|
|
|
|
2. Điền vào chỗ trống:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 1 000 000 | 1 : 20 000 | 1 : 10 000 000 | 1 : 50 000 |
Độ dài thu nhỏ | 2cm | 4cm | 3cm | 5dm |
Độ dài thật | ....cm | .....m | ....km | .....m |
3. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Trên bản đồ tỉ lệ 1 : 2 000 000, độ dài quãng đường từ A đến B là 1dm. Như vậy độ dài thật của quãng đường đó là:
A. 2 000 000 cm B. 2 000 000 dm C. 2 000 000 m D. 2 000 000 km
4. Trên bản đồ tỉ lệ 1 : 2 000 000, quãng đường từ tỉnh A đến tỉnh B là 45 mm. Hỏi độ dài thật của quãng đường đó là bao nhiêu ki-lô-mét?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
giải hộ mình nha
mình cần gấp
3B
4: Độ dài thật là:
45*2000000=90000000mm=90km
1:
400m 1000dm 5000cm
2:
2000000cm
80000cm=800m
30000000cm=300km
Tỉ lệ bản đồ | 1:50 000 | 1:500 000 | 1:100 0000 |
Độ dài thật | 100m | ||
Độ dài thu nhỏ | 20cm | 5mm |
Tỉ lệ bản đồ | 1:500 | 1:1000 000 | 1:1000 | 1:............... |
Độ dài thu nhỏ | 2dm | 3cm | ......cm | 4cm |
Độ dài thật | ...m | ....km | 1km | 400m |
Viết vào ô trống: ( theo mẫu ):
Tỉ lệ bản đồ | 1:1000 | 1:20 | 1:400 | 1:500 |
Độ dài thu nhỏ | 5,2 km | 2,3 cm | 3 dm | 7 m |
Độ dài thật | 5200 km | ....... cm | ...... dm | .... m |
46 cm
1200 dm
3500 m
=)
viết số thích hợp vào chỗ chấm
tỉ lệ bản đồ 1:5000,độ dài thủ nhỏ 2 dm,độ dài thật...dm
tỉ lệ bản đồ 1:5000,độ dài thủ nhỏ 2 dm,độ dài thật...km
tỉ lệ bản đồ 1:250000,độ dài thủ nhỏ 4 cm,độ dài thật...cm
tỉ lệ bản đồ 1:250000,độ đài thủ nhỏ 4 cm,độ dài thật...km
tỉ lệ bản đồ 1:2000000,độ đài thủ nhỏ 5 mm,độ dài thật...mm
tỉ lệ bản đồ 1:2000000,độ đài thủ nhỏ 5 mm,độ dài thật...km
1. 10 000 dm
2. 1 km
3. 1 000 000 cm
4. 10 km
5. 10 000 000 mm
6. 10 km
Nhớ k nha
Trên tỉ lệ bản đồ 1 : 1500 ; độ dài thu nhỏ : 5cm ; độ dài thật : ....m
Trên tỉ lệ bản đồ 1 : 10 000 ; độ dài thu nhỏ : 20mm ; độ dài thật : .....hm
Trên tỉ lệ bản đồ 1 : 1000 000 ; độ dài thu nhỏ : 7dm ; độ dài thật :.....km
anh em copy link này lên youtube xem rồi đăng kí nhe cảm ơn
https://www.youtube.com/shorts/hhpTDItpePY
cảm ơn rất nhiều luôn
a) tỉ lệ bản đồ: 1:100 000 ; Độ dài thật: 70 km. tìm độ dài thu nhỏ?
b) tỉ lệ bản đồ: 1: 1 000 000 ; độ dài thu nhỏ: 5 mm. tìm độ dài thật?
Độ dài thu nhỏ là:
`70 xx 1/100000 = 0,0007` (`km`)
Độ dài thật là:
`5 : 1/1 000 000 = 5 000 000` (`mm`)
Độ dài thu nhỏ là:
70 × 1/100000 = 0,0007 ( km )
Độ dài thật là:
5:1/100000 = 5000000 (mm)
Đ/s.........................
tui ko hiểu cho lắm á
Viết số thích hợp vào chỗ chấm Tỉ lệ bản đồ 1 : 10 000
1 : 5000
1 : 20 000
Độ dài thật 2km 50m 400m Độ dài bản đồ dm mm ..cm
Tỉ lệ bản đồ | `1 : 10 000` | `1 : 5000` | `1:20 000` |
Độ dài thật | `2km` | `50m` | `400m` |
Độ dài bản đồ | `..dm` | `...mm` | `...cm` |
\(2 k m = 20 000 d m\)
Độ dài bản đồ:
\(20 000 : 10 000 = 2 ( d m )\)
_________________
\(50 m = 50 000 m m\)
Độ dài bản đồ:
\(50 000 : 5 000 = 10 ( m m )\)
_______________
\(400 m = 40 000 c m\)
Độ dài bản đồ:
\(40 000 : 20 000 = 2 ( c m )\)
Tỉ lệ bản đồ: 1:100000, đồ dài thật: 70 km, tìm độ dài thu nhỏ
độ dài thu nhỏ là
70: 100000=0,0007(km)
Đ/S: 0,0007 km
* sai cho xl*