Tìm x, biết:(x+1/2)+(x+1/4)+(x+1/8)+(x+1/16)+(x+1/32)=2
Bài 1: Tìm x, biết 4 – 2(x + 1) = 2
Bài 2. Tìm x biết: |2x – 3| - 1 = 2
Bài 3. Tìm x, biết: 3 1 3 x + 16 3 4 = - 13,25
Bài 4: Tìm x biết: 60% x + 2 3 x = - 76
Bài 5: Tìm x, biết: a) 11 - (-53 + x) = 97 b) -(x + 84) + 213 = -16
thanks
Bài 1:
Ta có: \(4-2\left(x+1\right)=2\)
\(\Leftrightarrow2\left(x+1\right)=2\)
\(\Leftrightarrow x+1=1\)
hay x=0
Bài 2:
Ta có: \(\left|2x-3\right|-1=2\)
\(\Leftrightarrow\left|2x-3\right|=3\)
\(\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}2x-3=3\\2x-3=-3\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}2x=6\\2x=0\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left[{}\begin{matrix}x=3\\x=0\end{matrix}\right.\)
tính
a. A=4+4+8+16+...+1048576
b. tìm x biết:(x+1)+(x+2)+...+(x+100)=5750
a) A = 4 + 4 + 8 + 16 + ...... + 1048576
2A = 8 + 8 + 16 + ...... + 1048576 + 2.1048576
2A - A = (8 + 8 + 16 + ...... + 1048576 + 2.1048576) - (4 + 4 + 8 + 16 + ...... + 1048576)
A = 2.1048576 + 8 - 4 - 4
A = 2.1048576 = 2097152
b) (x + 1) + (x + 2) + ...... + (x + 100) = 5750
x + 1 + x + 2 + ...... + x + 100 = 5750
100x + (1 + 2 + 3 + ..... + 100) = 5750
Ta có :
1 + 2 + 3 + ..... + 100 = 5050
=> 100x + 5050 = 5750
=> 100x = 200
=> x = 2
1/1-x +1/1+x +2/1+x^2 +4/1+x^4 +8/1+x^8 +16/1+x^16 = 32/1-x^32 c/m
\(\dfrac{1}{1-x}+\dfrac{1}{1+x}+\dfrac{2}{1+x^2}+\dfrac{4}{1+x^4}+\dfrac{8}{1+x^8}+\dfrac{16}{1+x^{16}}\)
\(=\dfrac{1+x+1-x}{1-x^2}+\dfrac{2}{1+x^2}+\dfrac{4}{1+x^4}+\dfrac{8}{1+x^8}+\dfrac{16}{1+x^{16}}\)
\(=\dfrac{2+2x^2+2-2x^2}{1-x^4}+\dfrac{4}{1+x^4}+\dfrac{8}{1+x^8}+\dfrac{16}{1+x^{16}}\)
\(=\dfrac{4+4x^4+4-4x^4}{1-x^8}+\dfrac{8}{1+x^8}+\dfrac{16}{1+x^{16}}\)
\(=\dfrac{8+8x^8+8-8x^8}{1-x^{16}}+\dfrac{16}{1+x^{16}}\)
\(=\dfrac{16+16x^{16}+16-16x^{16}}{1-x^{32}}=\dfrac{32}{1-x^{32}}\)
Bài 1: Tìm x € N,biết
A) 2^x.16²=1024
B)64.4^x=16^8
C)2^x=16
a) 2^x . 16^2 = 1024 b) 64 . 4^x = 16^8 c) 2^x = 16
=> 2^x . 256 = 1024 => 64 . 4^x = (4^2) ^ 8 => 2^x = 2^4
=> 2^x = 1024 : 256 => 4^3 . 4^x = 4^16 => x = 4
=> 2^x = 4 => 4^x = 4^16 : 4^3
=> 2^x = 2^2 => 4^x = 4^13
=> x = 13
=> x = 2
a) \(2^x.16^2=1024\Rightarrow2^x=1024:16^2=2^{10}:\left(2^4\right)^2=2^{10}:2^8=2^2\)\(\Rightarrow x=2\)
b) \(64.4^x=16^8\Rightarrow4^x=16^8:64=\left(4^2\right)^8:4^3=4^{16}:4^3=4^{13}\Rightarrow x=13\)
c)\(2^x=16\Rightarrow2^x=2^4\Rightarrow x=4\)
TÌM X BIẾT:
a) 2^x+1 = 32
b) 2^2x + 2^2x+1 = 48
c)3^x+5.3^x+1 = 144
d) 3^x+5 = 9^x+1
BIẾT CÂU NÀO LÀM CÂU ĐÓ GIÚP EM VS Ạ!!
\(a,2^{x+1}=32\\ 2^{x+1}=2^5\\ x+1=5\\ x=4\\ b,2^{2x}+2^{2x+1}=48\\ 2^{2x}+2\cdot2^{2x}=48\\ 3\cdot2^{2x}=48\\ 2^{2x}=16\\ 2^{2x}=2^4\\ 2x=4\\ x=2\)
\(c,3^x+5\cdot3^{x+1}=144\\ 3^x+15\cdot3^x=144\\ 16\cdot3^x=144\\ 3^x=9\\ 3^x=3^2\\ x=2\\ d,3^{x+5}=9^{x+1}\\ 3^{x+5}=3^{2x+2}\\ x+5=2x+2\\ x=3\)
1,Tìm x, biết:
/x+2=/2-3x/
1,Tìm x, biết:/3x+4=/x-1/
1.
| x + 2 | = | 2 - 3x |
xét 2 trường hợp :
+) TH1 :
2 - 3x = x + 2
-3x + x = 2 + 2
2x = 4
x = 4 : 2 = 2
+) TH2 :
2 - 3x = - ( x + 2 )
2 - 3x = -x - 2
-3x - x = 2 - 2
-4x = 0
x = 0 : ( -4 )
x = 0
bài còn lại tương tự
Tính:\(\frac{1}{x}+\frac{1}{x+1}+\frac{2}{1+x^2}+\frac{4}{1+x^4}+\frac{8}{1+x^8}+\frac{16}{1+x^{16}}+\frac{32}{1+x^{32}}\)
(x^2+x+1)(x^4+x^2+1)(x^8+x^4+1)(x^16+x^8+1)(x^32+x^16+1) rút gọn zùm mình với
https://www.youtube.com/watch?v=cFZDEMTQQCs
Bài 1: Tìm x, biết 5 3.5 5 .2 2 3 2 2 x
Bài 2: Tìm x, biết: (7x-11)3 = 25.52 + 200
Bài 3: Tìm x biết : 2 15 2 15 x x 5 3
Bài 4: Tìm số tự nhiên x biết 8.6 + 288 : (x - 3)2 = 50
Bài 5: Tìm x: 22x – 1 + 6.28 = 14.28
Bài 6: Tìm số tự nhiên x biết:
a) 23x + 52x = 2(52 + 23) – 33 b) 260 : (x + 4) = 5(23 + 5) – 3(32 + 22)
c) (3x – 4)10 – 3 = 1021 d) (x2 + 4) (x + 2)
Bài 7: Tìm số tự nhiên x, biết: 5 .5 .5 1000...0: 2 x x x 1 2 18
Bài 8: Tìm số tự nhiên x biết: 2x 2x1 2x2 ... 2x2015 22019 8
Bài 9: Tìm x N biết :
a) 13 + 23 + 33 + ...+ 103 = ( x +1)2; b) 1 + 3 + 5 + ...+ 99 = (x -2)2
Bài 10: Tìm các số tự nhiên x, y sao cho (2x + 1)(y – 5) = 12
DẠNG 3: SO SÁNH BIỂU THỨC, LUỸ THỪA
Bài 11: So sánh hai tích sau mà không tính cụ thể giá trị của chúng:
a) A 123.123và B 124.122; b) A 987.984và B 986.985.
c) C = 345.350 và D = 348.353 d) P = 75.36 + 23 và Q = 36.77 – 64
e) E = 35.56 + 17 và F = 34.57 – 14
Bài 12. Không tính kết quả của biểu thức, hãy so sánh
a) A 2019.2021 và B 20202 b)
2021
2022
10 1
10 1
M
và
2022
2023
10 1
10 1
N
.
Bài 13: Cho A = 1 + 2012 + 20122 + 20123 + 20124 + … + 201271 + 201272 và
B = 201273 - 1. So sánh A và B.
Bài 14: Cho D 1 2 ... 22021. Chứng minh D 22022
Bài 15: Cho E = 6 +62 +...+ 62020. So sánh 5E + 6 với 361011
Bài 16: Cho S = 2.1+2.3 +2.32+2.32020. So sánh S + 2 với 4.91010
Bài 17: Cho S = 5.1+5.4 +5.42+5.42021 . So sánh 3S + 5 với 80. 16 1010
* Các bài toán về so sánh luỹ thừa
Loại 1: Biến đổi về cùng cơ số hoặc số mũ
Bài 1: Hãy so sánh:
a. 1619 và 825 b. 2711 và 818 . c) 1619 và 825 d) 6255 và 1257 .
Bài 2: Hãy so sánh:
a. 1287 và 424 b. 536 và 1124 c. 3260 và 8150 d. 3500 và 7300 .
PBT CLB Toán 6 Cô Yến -TNT
Bài 3: Hãy so sánh:
a) 3210 và 2350 b) 231 và 321 c) 430 và 3 24 . . 10
Bài 4: Hãy so sánh:
a) 32n và 23n * n N b) 5300 và 3500 .
Bài 5: Hãy so sánh:
a) 32 2 n n và 9n12 b) 256n và 16n5 (với n N )
Loại 2: Đưa về một tích trong đó có thừa số giống nhau
Bài 1: Hãy so sánh:
a) 202303 và 303202 . b) 2115 và 27 49 5 8 . . c)3.275 và 2435 .
Bài 2: Hãy so sánh:
a) 2015 2015 2015 2014 và 2015 2015 2016 2015 . b) 2015 2015 10 9 và 201610.
Bài 3: Hãy so sánh:
a) A 72 72 45 44 và B 72 72 44 43 . b) 3775 và 7150 .
Bài 4: Hãy so sánh:
a) 523 và 6 5 . 22 b) 7 2 . 13 và 216 c) 1512 và 81 125 3 5 . .
Bài 5: Hãy so sánh 9920 và 999910 .
Loại 3: So sánh thông qua một lũy thừa trung gian
Bài 1: Hãy so sánh 2 3 4 30 30 30 và 3 24 . 10 .
Bài 2: Hãy so sánh:
a) 2225 và 3151 b) 19920 và 200315 c) 291 và 536.
Bài 3: Hãy so sánh:
a) 9920 và 9 11 10 30 . b) 96142 và 100 23 . 93 .
Bài 4: Hãy so sánh:
a) 10750 và 7375 b) 3339 và 1121.
Bài 5: Hãy so sánh:
a) A 123456789 và B 567891234 . b) 111979 và 371320 .
Loại 4: So sánh thông qua hai lũy thừa trung gian
Bài 1: Hãy so sánh
a) 1720 và 3115 b) 19920 và 10024 c) 3111 và 1714 .
Bài 2: Hãy so sánh
a) 111979 và 371321 b) 10750 và 5175 c) 3201 và 6119 .
Bài 3: Chứng minh rằng: a) 2 5 1995 863 . b) 5 2 5 27 63 28 .