Chọn và sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. favourite Jason's is chicken. food fried
Lưu ý từ có dấu chấm là từ ở cuối
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Her/ is/ favourite/ Maths/ subject.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
me/ brother/ is/ older/ my/ than/.
Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:
/ is/ food/ This/ we/ the/ eat/ way/ our/ .
Đáp án: This is the way we eat our food. (Đây là cách chúng tôi ăn)
Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh is/ food/ This/ we/ the/ eat/ way/ our.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
music/what/your/kind/favourite/is/of?
What is your favourite kind of music?
TL :
Sắp xếp :
- What is your favourite kind of music ?
Chúc bn hok tốt ~
What is kind of your favourite music?
Exercise 5: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:
16/ is/ food/ This/ we/ the/ eat/ way/ our/ .
16/ is/ food/ This/ we/ the/ eat/ way/ our/ .
this is the way we eat our food
đánh lộn
This the way we eat our food
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh :
vegetables/ the/ market/ to/ taking/ is/ he/ the
He is taking the vegetables to the market
study well
He is talking the vegetabes to the market.
Bài làm
vegetables/the/market/to/talking/is/he/the
He is talking the vegetables to the market
Hok Tốt~#trinhtongkhanhlinh
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
Her/ favourite/ food/ rice.
Dựa vào từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
Her/ favourite/ food/ rice.