Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 600 : m ........... 500 : m (với m khác 0)
Điền dấu (<,>,=) thích hợp vào chỗ chấm:
400 …. 500 200 …. 200 600 …. 500 |
300 …. 100 500 …. 600 500 …. 500 |
600 …. 700 800 …. 700 900 …. 700 |
|
400 < 500 200 = 200 600 > 500 |
300 > 100 500 > 600 500 = 500 |
800 < 700 600 < 700 900 > 700 |
|
400 < 500 200 = 200 600 > 500 | 300 > 100 500 < 600 500 = 500 |
600 > 700 800 > 700 900 > 700 |
|
(2 điểm) Điền dấu ( >, < , =) thích hợp vào chỗ chấm
a. 13 × x… 12 × x (x khác 0)
b. 215 × 3… 215 + 215 + 215 + 215
c. m × n … m – n (n khác 0, m lớn hơn hoặc bằng n)
a. 13 × x > 12 × x (x khác 0)
b. 215 × 3 < 215 + 215 + 215 + 215
c. m × n > m – n (n khác 0, m lớn hơn hoặc bằng n)
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm: 5km 27m = ...............m 246dm = ..........m.......dm 7304 m =.......km .......m 8tấn14yến =............yến 3127g =...... …kg ….....g 36 tấn = .......... kg Bài 2: Điền dấu ( >; <; =) thích hợp vào chỗ chấm: a)9m 50cm ........ 905cm 5m 56cm ........ 556cm Bài 3: Số? b)4tấn 6kg .............. 40tấn 5kg 7hg .............. 57dag a) 15 m2 2 dm2 = ……….. dm2 43 dm2 6 cm2 = …………cm2 27 cm2 54 mm2 = …........ mm2 10 hm2 5dam2 = …...........m2 b) 126 cm2 = …….dm2 …….cm2 4425 dam2 = …....hm2 ...….dam2 2,348 km2 = …km2 …..hm2…..dam2 c)8dm = ............ m 15dm2 = ............ m2 20 cm = ............ m 1/100ha = ............ ha 600 m2 = = ............ haBài 7: Viết thành phân số thập phân a) 0,7=............... c) 0,56 =............ d) 0,089=............. b) 1,2 =.............. e) 0,235 =.......... g) 0,009 =............. Bài 8: Viết thành hỗn số có phần phân số thập phân 1,2=................ 2,35 =.............. 8,06 =............... 3,007 =.............. Bài 9: Viết các hỗn số sau thành số thập phân rồi đọc số đó: a)5 3/10=................. b)78 33/100=................. c)85 345/1000=................... d)10 24/1000=................ g)8 6/1000=....................... Bài 10: Điền dấu >,<,= thích hợp vào dấu chấm: a) 4,785 …. 4,875 1,79 …. 1,7900 79 ….72,98 b) 24,518 …. 24,52 90, 051 ….90, 015 8, 101 …. 8, 1010 Bài 11: Xếp các số thập phân sau theo thứ tự: a) 15,03; 13,35 ; 15,3 ; 13,005; 135 từ bé đến lớn: b) 0,246 ; 2,046 ; 4,26 ; 0,42 ; 4,6 từ lớn đến bé:
em tách ra được không, nhìn a bị chóng mặt =')
chia theo bài đi ạ, mik nhìn hơi hoa mắt :>
72000 : 600 ... 1200
Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. >
B. <
C. =
Ta có: 72000:600=720:6=120
Mà 120 < 1200.
Do đó 72000:600 < 1200.
Đáp án B
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm.
897 mm ............... 1 m
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm.
700 cm .......... 7 m
điền dấu >,<,= thích hợp vào chỗ chấm :
9m2 500 dm2 .........95m2
9m2 500 dm2 < 95 m2
Có rất nhiều bạn chọn là 9m2 500 dm2 = 95 m2. Nhưng đó là kết quả sai vì 9 m2 500 dm2 đổi ra là 14 m2, 14 m2 nhỏ hơn 95 m2 mà.
13. 3,4km = ........km........m.
9. 5km34m = ........km. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là......
10. 3,45km = .....m.Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là......
11. 34,3km = ....m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là......
3. 14m7cm = .........m. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là......
6 km = …m. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A. 600 B. 6 C. 60 D. 6000