1+1+1+1+1+1+1+1+1x 0+1+2=?
G = (x+1x−1+xx+1+x1−x2):(x+1x−1+1−xx+1)(x+1x−1+xx+1+x1−x2):(x+1x−1+1−xx+1)
a) Rút gọn G b) Tìm giá trị nhỏ nhất của G với x > 0
c) Tính G tại | x - 3 | = 2 d) Tìm x với G = 1 ; G < 0
Chứng minh rằng:
x + 1 x - 2 x + 1 + 1 x - 1 : x x - 1 - 2 x - 1 = 0
Tìm số tự nhiên x : 3,5 x X < 12
X là 0 ; 1
X là 0; 2; 1
X là 0; 1; 2; 3;
X là 0; 1; 2; 3; 4
1+1+1+1+1+1+1+1+1+1+1+1+1x 0 +1
1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 + 1 x 0 + 1
= 1 x 12 + 0 + 1
= 12 + 0 + 1
= 12 + 1
= 13
mik nah nhất
k mik nha
1+1+1+1+1+1+1+1+1+1+1+1.0+1
=1.12.0+11
=12.0+1
=0+1
=1
k mk nhe
mk nhanh nhat
Phương trình 1 x - 1 + 1 x + 1 + 1 x - 4 = 0 có số nghiệm là:
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
Câu 1 Mã: 78331
Giải bất phương trình 2x+1x+2≤12x+1x+2≤1
−2≤x≤−1−2≤x≤−1
−2≤x<1−2≤x<1
−2<x≤1−2<x≤1
Vô nghiệm
Câu 2 Mã: 78319
Bất phương trình (3x+1)(6-5x)(3x-7)<0, tập nghiệm của bất phương trình là:
S={x |−13<x<65−13<x<65}
S={x| x>73x>73 }
S={x| −13≤x≤65−13≤x≤65 hoặc x>73x>73 }
S={x| −13<x<65−13<x<65 hoặc x>73x>73 }
Câu 3 Mã: 78314
Tập nghiệm của bất phương trình tích (x+3)(x-7)
S={x\-3 < x hoặc x < 7}
S={x\-3 < x < 7}
S={x\-3 > x > 7}
S={-3;7}
Câu 4 Mã: 78328
Giải bất phương trình: 3xx−3>3x−1x−33xx−3>3x−1x−3
x>−3x>−3
x≥−3x≥−3
x>3x>3
x≥3x≥3
Câu 5 Mã: 78330
Giải bất phương trình: 1x+4≤1x−21x+4≤1x−2
x≥2x≥2
x≤−4x≤−4
x≥2x≥2 hoặc x≤−4x≤−4
x≥2x≥2 vàx≤−4x≤−4
Câu 6 Mã: 78316
Bất phương trình (2x-3)(x22+1)≤0≤0. Tập nghiệm của bất phương trình là:
S={x\x≤32≤32}
S={x\x≥32≥32}
S={x\x<32<32}
Đáp án khác
Câu 7 Mã: 78332
Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình (x+5)(7−2x)>0(x+5)(7−2x)>0
8
7
9
10
Câu 8 Mã: 78321
Tìm x sao cho (x-2)(x-5)>0
x>5 và x<2
x>2
x>5 hoặc x<2
x>5
Câu 9 Mã: 78327
Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn bất phương trình: x−3x+5+x+5x−3<2x−3x+5+x+5x−3<2
4
5
3
6
Câu 10 Mã: 78315
Cho bất phương trình -2x22+11x-15>0. Giá trị x nguyên thỏa mãn bất phương trình là:
x=3
x=2
x=-2
không có giá trị x nào thỏa mãn
Câu 11 Mã: 78318
Cho bất phương trình: (2x+3)(x+1)(3x+5)≥≥ 0, tập nghiệm của bất phương trình là:
S={x | −53≤x≤−32−53≤x≤−32}
S={x | x≥−1x≥−1}
S={x| −53≤x≤−32−53≤x≤−32 hoặc x≥−1x≥−1}
S={x| −53<x<−32−53<x<−32 hoặc x>−1x>−1}
Câu 12 Mã: 78322
Tìm x sao cho x+2x−5<0x+2x−5<0
−2<x<4−2<x<4
−2<x<5−2<x<5
x<5x<5
x>−2x>−2
Câu 13 Mã: 78326
Giải bất phương trình: 4x+32x+1<24x+32x+1<2
x=−12x=−12
x≠−12x≠−12
x>−12x>−12
x<−12x<−12
Câu 14 Mã: 78313
Tập nghiệm của bất phương trình (x-1)(x+2)>0 là:
S={x/x<1 hoặc x>-2}
S={x/x<-2 hoặc x>1}
S={x/x>1 hoặc x<-2}
S={x/x>-2 hoặc x<1}
Câu 15 Mã: 78320
Bất phương trình (2x+1)(x2−4)>0(2x+1)(x2−4)>0 có tập nghiệm là:
S={x| -2 < x < −12−12 hoặc x>2}
S={x | -2 < x < −12−12 hoặc x≥≥ 2}
S={x | -2≤≤ x < −12−12 hoặc x>2}
S={x | -2 < x < −12−12 hoặc x=2}
Câu 16 Mã: 78329
Giải bất phương trình sau: 3x−4x+2≥03x−4x+2≥0
2<x<122<x<12
−12≤x≤−2−12≤x≤−2
x≤−2x≤−2
2≤x≤122≤x≤12
Câu 17 Mã: 78317
Cho bất phương trình:x2−4x+4≤0x2−4x+4≤0 , tập nghiệm của bất phương trình là:
S={x\x≤≤ 2}
S={2}
S={x\x< 2}
Đáp án khác
Câu 18 Mã: 78325
Tìm nghiệm nguyên dương của bất phương trình:
x2−2x−4(x+1)(x−3)>1x2−2x−4(x+1)(x−3)>1 (1)
x∈{1}x∈{1}
x∈{2}x∈{2}
x∈{1;2}x∈{1;2}
Vô nghiệm
Câu 19 Mã: 78324
Giải bất phương trình: (x−4)(9−x)≥0(x−4)(9−x)≥0
x≥4x≥4
x<9x<9
4≤x≤94≤x≤9
Vô nghiệm
Câu 20 Mã: 78323
Bất phương trình x2−2x+1<9x2−2x+1<9
−2<x<4−2<x<4
−2≤x<4−2≤x<4
−2<x<6−2<x<6
−2<x≤6
Thực hiện phép trừ 2 x x - 1 - x x - 1 - 1 x - 1 . Cách thực hiện nào sau đây là sai ?
A. 2 x x - 1 - x x - 1 - 1 x - 1 = 2 x x - 1 - x x - 1 - 1 x - 1 = . . .
B. 2 x x - 1 - x x - 1 - 1 x - 1 = 2 x x - 1 - x x - 1 - 1 x - 1 = . . .
C. 2 x x - 1 - x x - 1 - 1 x - 1 = 2 x x - 1 - x x - 1 + 1 x - 1 = . . .
D. 2 x x - 1 - x x - 1 - 1 x - 1 = 2 x x - 1 - - x x - 1 + - 1 x - 1 = . . .
Cho biểu thức P= √x−1x−√x+1−√x−2x√x+1+x√2x2−x3+xx−1x−x+1−x−2xx+1+x2x2−x3+x
a, Rút gọn: Đã rút gọn được P= √x−√2−xx−1x−2−xx−1 với x>0;x≤2x>0;x≤2
b, Tìm tất cả các số thực x để P nhận giá trị nguyên ?