1ki-lô-mét vuông =.... mi-li mét vuông
tick cho10 nguoiwfchir nhập đáp án ko nói nhiều nhá
1 ki-lô-mét = ? mi-li-mét
Hoàn thành bảng sau (theo mẫu)?
Đọc | Viết |
Năm mươi lăm mi li mét vuông | |
Hai trăm linh tư mi li mét vuông | 2 040 mm2 |
? | 2 040 mm2 |
Mười nghìn mi li mét vuông | ? |
Đọc | Viết |
Năm mươi lăm mi-li-mét vuông | 55 mm2 |
Hai trăm linh tư mi-li-mét vuông | 204 mm2 |
Hai nghìn không trăm bốn mươi mi-li-mét vuông | 2 040 mm2 |
Mười nghìn mi-li-mét vuông | 10 000 mm2 |
Tìm X như vậy mà X mét vuông + 500 xăng ti mét vuông 23 mi li met vuong = 6050023 mi li mét vuông
*thế 1 ki lô mét khối bằng bao nhiểu mi li mét khối
trang ơi bạn trả lời từ câu hỏi nào đấy
mình giải cho bạn trang nhé , chắc do bạn ấy không biết đăng câu hỏi :(((((((
\(\frac{1}{x+1}+\frac{x+1}{x}=\frac{2x-1}{x\left(x+1\right)}\left(đkxđ:x\ne-1;0\right)\)
\(< =>\frac{x}{\left(x+1\right)x}+\frac{\left(x+1\right)^2}{\left(x+1\right)x}=\frac{\left(2x-1\right)}{x\left(x+1\right)}\)
\(< =>x^2+2x+1+x=2x-1\)
\(< =>x^2+x+2=0< =>\left(x+\frac{1}{2}\right)^2+\frac{7}{4}=0\)
Do \(\left(x+\frac{1}{2}\right)^2\ge0=>\left(x+\frac{1}{2}\right)^2+\frac{7}{4}>0\)
=> pt vô nghiệm
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):
Đọc | Viết |
Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông | 193 m m 2 |
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | |
805 m m 2 | |
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | |
1021 m m 2 |
Đọc | Viết |
Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông | 193 m m 2 |
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | 16254 m m 2 |
Tám trăm lẻ năm mi-li-mét vuông | 805 m m 2 |
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | 120700 m m 2 |
Một nghìn không trăm hai mươi mốt mi-li-mét vuông | 1021 m m 2 |
Hm và dam viết tắt là :...
A hét-tô-mét và đề-xi-mét C kí lô mét và mét với mi li mét
B xăng ti mét và đề xi mét. D kí lô gam
5 mét vuông =...................... mi li mét vuông
Viết các số đo diện tích :
- Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông.
Viết các số đo diện tích :
- Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông.