Viết các số đo diện tích :
- Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông
- Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông.
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):
Đọc | Viết |
Một trăm chín nươi ba mi-li-mét vuông | 193 m m 2 |
Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông | |
805 m m 2 | |
Một trăm hai mươi nghìn bảy trăm mi-li-mét vuông | |
1021 m m 2 |
Viết các câu sau:
a]-Ba mươi sáu phần trăm:......
b]-Một trăm linh hai và sáu phần tám:...
c]-Một trăm mét vuông, một trăm linh hai phần nghìn mét vuông:......
d]-Hai trăm năm mươi phẩy mười sáu phần trăm:....
Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):
Đọc | Viết |
Hai trăm mười lăm đề - ca – mét vuông | 215 d a m 2 |
Mười tám nghìn bảy trăm đề - ca – mét vuông | |
9105 d a m 2 | |
821 h m 2 | |
Bảy mươi sáu nghìn không trăm ba mươi héc-tô-mét vuông |
Viết các số đo diện tích :
Ba mươi tư nghìn sáu trăm hai mươi héc-tô-mét vuông.
Viết các số đo diện tích :
Ba mươi tư nghìn sáu trăm hai mươi héc-tô-mét vuông.
Viết các số đo diện tích :
Mười tám nghìn chín trăm năm mươi tư đề-ca-mét vuông.
Viết các số đo diện tích :
Mười tám nghìn chín trăm năm mươi tư đề-ca-mét vuông.
Viết các số đo thể tích:
một nghìn chín trăm năm mươi hai xăng – ti – mét khối
Hai nghìn không trăm mười lăm mét khối
Ba phần tám đề - xi – mét khối
Không phẩy chín trăm mười chín mét khối