viết số đo thích hợp vào chỗ trống :
1 m3= dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = ……… d m 3 = ……… c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = ……… c m 3 ; 1 d m 3 = 0, ……… m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, ……… d m 3 |
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = 1000 d m 3 = 1000000 c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = 1000 c m 3 ; 1 d m 3 = 0, 001 m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, 001 d m 3 |
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
a) 3,7dm3 = .......... cm3
b) 2500cm3 = ...........dm3
c) 3/4 m3 = ............dm3
d) 42000dm3 = ...............m3
a, 3,7 dm3 = 3700 cm3
b, 2500 cm3 = 2,5 dm3
c, 3/4 m3 = 750 dm3
d, 42000 dm3 = 42 m3
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
4 m 3 59 d m 3 = . . . m 3 .
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
2m3 = ..........dm3
2dm3 = ...........m3
2m3 = ...............cm3
2cm3 = ...............m3
2m3=2000dm3
2dm3=0,002m3
2m3=2000000cm3
2cm3=0,000002m3
2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm
9 m3 12 dm3 = ......... m3 35 cm3 = ......dm3
32dm3 = ...... m3 1,235 m3 = ......dm3
9 m3 12 dm3 = ..9,012....... m3 35 cm3 = ...0,035...dm3
32dm3 = ..0,032.... m3 1,235 m3 = .1235.....dm3
2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm
9 m3 12 dm3 = ...9,012...... m3 35 cm3 = ...0,035...dm3
32dm3 = ..0,032.... m3 1,235 m3 = ..1235....dm3
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống.
a) 1,5 kg = ...........g = …….mg;
2,25 m = ..........…..km =……………..mm;
b) 1,4 m 3 = ........ d m 3 = ………l;
.......... m 3 = 10 000cc;
500cc = ............ d m 3 ;
....... m 3 = 1000 l.
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống
a ) 1 , 2 m = . . . . . . . . . . . d m ; . . . . . . . . . m = 80 c m ; 1 , 5 m = . . . . . . . . . m m ; 0 , 5 k m = . . . . . . . . . d m b ) 1 , 4 m 3 = . . . . . . . . d m 3 . . . . . . . . . . m 3 = 20 000 c m 3 ; 400 c c = . . . . . . . . . . . . d m 3 ; . . . . . . . m 3 = 700 l
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3 m 3 4 d m 3 = . . . . . . . . . . . m 3
b) 1 3 5 m 2 = . . . . . . . . . . . d m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
5 m 3 35 dm 3 =……... m 3
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống.(2 điểm)
a) 1,2m = ...........dm;
.........m = 80cm;
1,5m = ......... mm;
0,5km = ......... dm
b) 1,4m3 = ........ dm3;
.......... m3 = 20 000cm3;
400cc = ............ dm3;
....... m3 = 700 l
a) 1,2m = 12 dm;
0,8 m = 80cm;
1,5m = 1500 mm;
0,5km = 5000 dm
b) 1,4m3 = 1 400 dm3;
0,02 m3 = 20 000cm3;
400 cc = 0,4 dm3;
0,7 m3 = 700 l;