Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = ……… d m 3 = ……… c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = ……… c m 3 ; 1 d m 3 = 0, ……… m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, ……… d m 3 |
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
a) 3,7dm3 = .......... cm3
b) 2500cm3 = ...........dm3
c) 3/4 m3 = ............dm3
d) 42000dm3 = ...............m3
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
4 m 3 59 d m 3 = . . . m 3 .
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
2m3 = ..........dm3
2dm3 = ...........m3
2m3 = ...............cm3
2cm3 = ...............m3
2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm
9 m3 12 dm3 = ......... m3 35 cm3 = ......dm3
32dm3 = ...... m3 1,235 m3 = ......dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3 m 3 4 d m 3 = . . . . . . . . . . . m 3
b) 1 3 5 m 2 = . . . . . . . . . . . d m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
5 m 3 35 dm 3 =……... m 3
5 m 3 19 dm 3 = ....... m 3 . Số thích hợp viết vào chỗ chấm là:
A. 5,190
B. 5,019
C. 5019
D. 5190
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3,2 dm3 =........ cm3
5 dm3 703 cm3 = ...........dm3
5,8 m = ...........cm
2/3ngày.....giờ
475 dm3 = ...........m3
2m2 5dm2 = .........m2
4,75 m3 = .........dm3
16,08 m3 = .......... m3
........... dm3
m3 = .......dm3
2m3 5dm3 = .......m3
8,075 kg = ...g
49dam2 = ....m2
3/4m3=...dm3
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm
3,238 m3 = ..... dm3 4789 cm3 = ...... dm3 1997 dm3 = .... m3.... dm3
0,21 m3 = ...... dm3 1 m3 246 dm3 = .... dm3. 10001 cm3 = .... m3 .... dm3