Những câu hỏi liên quan
Khoaooo
Xem chi tiết
trung
20 tháng 10 2023 lúc 19:36

1.B

2.A

3.C

4.D

5.B

6.C

7.A

8.D

9.C

10.B

11.A

12.C

13.D

14.B

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 10 2018 lúc 6:42

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 4 2018 lúc 12:34

Đáp án là A.

Cấu trúc enjoy + Ving: yêu thích, thích thú làm gì 

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 10 2017 lúc 2:11

Chọn C       Câu hỏi đuôi: Chủ ngữ “scientists” chuyển thành “they”, “have” chuyển thành “haven’t”.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 7 2017 lúc 5:32

Đáp án C

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 5 2019 lúc 4:26

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 9 2017 lúc 15:42

Đáp án B

Lose (v): thua, mất

Achieve (v): đạt được

Collect  (v): thu gom

Remove (v): loại bỏ

Dựa vào ngữ nghĩa → chọn “achieve” 

Dịch: Nhiều người đang cố gắng hết sức để học và làm việc với hy vọng rằng họ sẽ đạt được danh tiếng và sự giàu có trong tương lai tới

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
17 tháng 9 2019 lúc 11:33

Đáp án D

Giải thích: Besides (liên từ) + N = Bên cạnh đó

Dịch nghĩa: Nghiên cứu tại nơi làm việc cho thấy rằng mọi người làm việc vì nhiều lý do bên cạnh tiền bạc.

          A. beside money

Beside (giới từ) = bên cạnh, thường là chỉ vị trí

          B. money beside

Không sử dụng danh từ đứng trước giới từ.

          C. money besides  

Không sử dụng danh từ đứng trước liên từ.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 11 2019 lúc 11:54

Đáp án A.

Tạm dịch: Để nó ở trong lò cho đến khi nó ________ màu nâu.                    

A. turns + adj (tủn sth + adj) = become: trở nên, chuyển thành hoặc biến thành cái gì

Ex: The heat turned the milk sour: Cải nóng làm sữa bị hư.

The sky turns grey: Bầu trời trở nên xám xịt.

B. colours sth (+adj): tô màu, nhuộm màu, làm thay đổi màu sắc.

Ex: How long have you been colouring your hair?: Bạn nhuộm tóc đã bao lâu rồi?

C. changes sb/sth: làm thay đổi

Ex: Computers has changes the way people work: Máy tính đã làm thay đổi cách con người làm việc.

D. cooks sth: nấu ăn

Ta thấy đáp án phù hợp nhất về ý nghĩa là A.

Bình luận (0)