Đáp án D
Giải thích: Besides (liên từ) + N = Bên cạnh đó
Dịch nghĩa: Nghiên cứu tại nơi làm việc cho thấy rằng mọi người làm việc vì nhiều lý do bên cạnh tiền bạc.
A. beside money
Beside (giới từ) = bên cạnh, thường là chỉ vị trí
B. money beside
Không sử dụng danh từ đứng trước giới từ.
C. money besides
Không sử dụng danh từ đứng trước liên từ.