Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 7 2017 lúc 7:39

Đáp án C

Giải thích: Từ “secure” mang nghĩa “an toàn”,

A. uninterested (adj) không quan tâm

B. open (adj) cởi mở

C. unsure (adj) không chắc chắn

D. slow (adj) chậm

Dịch nghĩa: Chúng tôi cung cấp một dịch vụ chuyển tiền nhanh và an toàn trong vòng chưa đầy 24 tiếng.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 3 2018 lúc 13:53

Chọn D

Illiterate = mù chữ. Ngược với “able to read and write” = có thể đọc và viết

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
1 tháng 9 2018 lúc 14:30

Đáp án D

Giải thích: take charge of: chịu trách nhiệm về >< be irresponsible for: vô trách nhiệm với cái gì; account for: giải thích cho, chiếm (tỉ lệ)

 Dịch: Maria sẽ chịu trách nhiệm về việc quảng cáo cho vở kịch.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 5 2017 lúc 3:32

Đáp án A

Rich: giàu

Hard-up: nghèo

Wealthy: giàu (nhiều tiền, tài sản)

Well-to-do: giàu (well-to-do family)

Land-owning: giàu (do có nhiều đất)

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
1 tháng 3 2018 lúc 13:34

A

A.   hard-up: nghèo

B.   wealthy: giàu

C.   well-to-do: giàu

D.   land-owning: giàu có do nhiều đất

ð rich: giàu có  > < hard-up: nghèo

ð Đáp án A

Tạm dịch: Đó là một gia đình giàu có.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 8 2018 lúc 7:44

Đáp án là B: well- behaved : thái độ ứng xử khôn khéo >< behaving improperly: ứng xử không đúng cách

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 2 2017 lúc 17:43

Đáp án B

Tạm dịch: Các chuyên gia nói rằng sẽ có khả năng bùng phát một đợt dịch cúm khác.

 - on the cards = likely to happen # unlikely to occur

Bình luận (0)
Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Bình luận (0)
Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 3 2019 lúc 17:24

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức

Bình luận (0)