Điền số thích hợp vào ô trống:
Số 924 576 gồm ... trăm nghìn, ... chục nghìn, ... nghìn, ... trăm, ... chục, ... đơn vị
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số 514673 gồm ... trăm nghìn, 1 chục nghìn, ... nghìn, ... trăm, ... chục, 3 đơn vị
Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
Vậy các số cần điền lần lượt từ trên xuống dưới, từ trái sang phải là: 5;4;6;7.
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số gồm: 5 triệu, 3 trăm nghìn, 2 nghìn, 9 trăm, 4 chục và 8 đơn vị được viết
Số gồm: 5 triệu, 3 trăm nghìn, 2 nghìn, 9 trăm, 4 chục và 8 đơn vị được viết là 5302948.
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 5302948
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số 4 trăm nghìn, 5 nghìn, 7 trăm, 9 chục, 2 đơn vị viết ...
Số gồm 4 trăm nghìn, 5 nghìn, 7 trăm, 9 chục, 2 đơn vị viết là 405792.
Vậy đáp án đúng điền vào ô trống là 405792.
1: Viết tiếp vào ô trống:
Số gồm có Viết số Đọc số 2 chục nghìn, 5 nghìn 6 trăm, 7 đơn vị
25 607 ……………………………………………… …………………..……… …………………….………
Ba mươi bảy nghìn hai trăm tám mươi mốt
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số gồm 7 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục và 1 đơn vị viết là:
……………………………………………………………………………………….
b) Số gồm 4 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 5 trăm, 9 chục viết là:
……………………………………………………………………………………….
Hướng dẫn giải:
a) Số gồm 7 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là: 720 341.
b) Số gồm 4 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 5 trăm, 9 chục viết là: 480 590
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu) :
a) Số gồm 14 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là : 14 762 541
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………………
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : …………………………………………………………………………
Hướng dẫn giải:
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : 3 165 413
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : 900 762 704
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : 63 210 005
Câu a là 14 762 541
Bài 1 Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp
số thập phân 502 ,038 gồm ..... trăm , ....... chục ,.......đơn vị , ......... phần mười ,.........phần trăm ,.......... phần nghìn
số thập phân 57 , 72034 gồm ...... chục , ......... đơn vị , ........ phần mười ,........ phần trăm ,........ phần nghìn ,..........phần chục nghìn , ..........phần trăm nghìn
các bạn giúp mình nha mai mình nộp rồi mình tick cho
502,038 gồm 5 trăm, 0 chục, 2 đơn vị, 0 phần mười, 3 phần trăm, 8 phần nghìn
57,72034 gồm 5 chục, 7 đơn vị, 7 phần mười, 2 phần trăm, 0 phần nghìn, 3 phần chục nghìn, 4 phần trăm nghìn
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số thập phân gồm sáu chục, chín đơn vị, không phần mười, một phần trăm, ba phần nghìn viết là c.
Số thập phân gồm có sáu chục, chín đơn vị, không phần mười, một phần trăm, ba phần nghìn viết là 69,013.
Viết số thích hơp vào ô trống :
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
152734 | 1 | 5 | 2 | 7 | 3 | 4 | |
Tám trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi ba |
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
152734 | 1 | 5 | 2 | 7 | 3 | 4 | Một trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi tư |
243703 | 2 | 4 | 3 | 7 | 0 | 3 | Hai trăm bốn mươi ba nghìn bảy trăm linh ba |
832753 | 8 | 3 | 2 | 7 | 5 | 3 | Tám trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi ba |