Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
Vậy các số cần điền lần lượt từ trên xuống dưới, từ trái sang phải là: 5;4;6;7.
Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
Vậy các số cần điền lần lượt từ trên xuống dưới, từ trái sang phải là: 5;4;6;7.
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số 924 576 gồm ... trăm nghìn, ... chục nghìn, ... nghìn, ... trăm, ... chục, ... đơn vị
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số gồm: 5 triệu, 3 trăm nghìn, 2 nghìn, 9 trăm, 4 chục và 8 đơn vị được viết
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số 4 trăm nghìn, 5 nghìn, 7 trăm, 9 chục, 2 đơn vị viết ...
Viết số thích hơp vào ô trống :
Viết số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
152734 | 1 | 5 | 2 | 7 | 3 | 4 | |
Tám trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi ba |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Số gồm 7 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục và 1 đơn vị viết là:
……………………………………………………………………………………….
b) Số gồm 4 trăm nghìn, 8 chục nghìn, 5 trăm, 9 chục viết là:
……………………………………………………………………………………….
Viết số thích hợp vào ô trống:
Viết Số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đợn vị | Đọc số |
853 201 | |||||||
730 130 | 7 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
Bốn trăm nghìn ba trăm linh một |
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu) :
a) Số gồm 14 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là : 14 762 541
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………………
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : …………………………………………………………………………
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai | 18 072 | 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị |
Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư | ||
900 871 | ||
7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục | ||
Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm |
Viết vào ô trống theo mẫu:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | ||
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai |