Khoanh vào đáp án đúng. Số bốn triệu bảy trăm linh tám nghìn sáu trăm ba mươi lăm là.
A. 400 708 635
B. 40 708 635
C. 4 000 708 635
D. 4 708 635
Viết các số sau:
a) Bốn trăm linh sáu nghìn hai trăm mười
b) Ba triệu bảy trăm bốn mươi nghìn chín trăm tám mươi mốt
c) Sáu trăm hai mươi lăm triệu không trăm linh ba nghìn ba trăm hai mươi
a) Bốn trăm linh sáu nghìn hai trăm mười: 406 210
b) Ba triệu bảy trăm bốn mươi nghìn chín trăm tám mươi mốt: 3 740 981
c) Sáu trăm hai mươi lăm triệu không trăm linh ba nghìn ba trăm hai mươi: 625 003 320
Số 304 265 017 đọc là:
A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
B. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn mười bảy
C. Ba mươi bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
D. Ba mươi bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
Chọn A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
Viết các số:
a) Ba trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm bốn mươi bảy.
b) Mười sau triệu năm trăm ba mươi nghìn bốn trăm sau mươi tư.
c) Một trăm linh năm triệu không trăm bảy mươi hai nghìn không trăm linh chín.
Viết các số:
a) Ba trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm bốn mươi bảy.
b) Mười sau triệu năm trăm ba mươi nghìn bốn trăm sau mươi tư.
c) Một trăm linh năm triệu không trăm bảy mươi hai nghìn không trăm linh chín.
a) Đọc các số sau:
b) Viết các số sau:
- Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu,
- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt,
- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy,
- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám.
a) 651 đọc là: Sáu trăm năm mươi mốt
5 064 đọc là: Năm nghìn không trăm sáu mươi tư
800 310 đọc là: Tám trăm nghìn ba trăm mười
9 106 783: Chín triệu một trăm linh sáu nghìn bảy trăm tám mươi ba
573 811 000: Năm trăm bảy mươi ba triệu tám trăm mười một nghìn
b)
- Hai mươi tư nghìn năm trăm mười sáu: 24 516
- Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt: 307 421
- Một triệu hai trăm năm mươi nghìn không trăm mười bảy: 1 250 017
- Mười lăm triệu không trăm bốn mươi nghìn sáu trăm linh tám: 15 040 608
Viết vào ô trống theo mẫu:
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | ||
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai |
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | 5 254 704 | 5 triệu, 2 trăm nghìn, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị |
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai | 12 090 002 | 1 chục triệu, 2 triệu, 9 chục nghìn, 2 đơn vị |
a) Đọc các số sau: 48 320 103, 2 600 332, 710 108 280, 8 000 001
b) Viết các số sau:
- Hai trăm bảy mươi lăm triệu
- Sáu trăm bốn mươi mốt triệu tám trăm hai mươi nghìn,
- Chín trăm mười lăm triệu một trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm linh bảy
- Hai trăm linh bốn triệu năm trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm
c) Nêu giá trị của chữ số 3 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu):
a) 48 320 103 đọc là: Bốn mươi tám triệu ba trăm hai mươi nghìn một trăm linh ba
2 600 332 đọc là: Hai triệu sáu trăm nghìn ba trăm ba mươi hai
710 108 280 đọc là: Bảy trăm mười triệu một trăm linh tám nghìn hai trăm tám mươi
8 000 001 đọc là: Tám triệu không nghìn không trăm linh một
b)
- Hai trăm bảy mươi lăm triệu: 275 000 000
- Sáu trăm bốn mươi mốt triệu tám trăm hai mươi nghìn: 641 820 000
- Chín trăm mười lăm triệu một trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm linh bảy: 915 144 407
- Hai trăm linh bốn triệu năm trăm sáu mươi bảy nghìn hai trăm: 204 567 200
c) Bốn số lần lượt là 30000, 300, 3, 3000000.
Viết các số sau:
Sáu trăm mười ba triệu.
Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn.
Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba.
Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.
Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.
613000000
131405000
512326103
86004702
800004720
a,Ba trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm mười bảy
b,Mười sáu triệu năm trăm ba mươi nghìn bốn trăm sáu mươi tư
c,Một trăm linh năm triệu không trăm bảy mươi hai nghìn không trăm linh chín