Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 12 2019 lúc 10:40

Đáp án A.

A. advance: tiến bộ, tăng lên >< withdraw: rút khỏi.

B. increase: tăng lên.

C. reduce: giảm xuống.

D. retreat: rút quân.

Dịch câu: Năm 1989, Liên Xô quyết định rút quân khỏi Afghanistan.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 1 2018 lúc 10:48

Đáp án A.

A. advance: tiến bộ, tăng lên >< withdraw: rút khỏi. 
B. increase: tăng lên.
C. reduce: giảm xuống.
D. retreat: rút quân.
Dịch câu: Năm 1989, Liên Xô quyết định rút quân khỏi Afghanistan.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 11 2017 lúc 10:56

Chọn A

“generous”: hào phóng, trái nghĩa là “mean”: bần tiện, bủn xỉn

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 12 2018 lúc 13:03

Đáp án A

Generous (adj): hào phóng >< mean (adj): keo kiệt.

Các đáp án còn lại:

B. amicable (adj): thân mật, thân tình.

C. kind (adj): tốt bụng.

D. hospitable (adj): hiếu khách.

Dịch: Bà ấy là một người phụ nữ hào hiệp. Bà đã trao cả gia tài của mình cho một tổ chức từ thiện.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 9 2019 lúc 14:26

Đáp án A

generous (a): rộng lượng

 amicable: thân thiện

mean: keo kiệt

kind: tử tế hospitable: hiếu khách

Tạm dịch: Bà ấy là một bà lão rộng lượng. Bà ấy dùng hầu hết tài sản để làm từ thiện.

=> generous >< mean 

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 6 2018 lúc 10:48

Chọn C

Generous>< mean: ích kỷ. amicable= thân thiện, kind= tốt bụng, hospitable= mến khách.

Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 3 2019 lúc 17:24

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 3 2017 lúc 6:03

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức