Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 7 2018 lúc 4:42

Đáp án B.

Tạm dịch: Kiến thức về bệnh sốt rét của chúng tôi đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.

Đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên đáp án chính xác là B. hold back: giữ lại, kìm hãm >< advance

Bình luận (0)
Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Bình luận (0)
Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
12 tháng 6 2018 lúc 3:48

Đáp án D

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 1 2020 lúc 12:24

Đáp án B

A.   Đang được sửa chữa

B.    Hoạt động tốt

C.    Hết hàng

D.   Không đặt hàng

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 8 2018 lúc 6:55

Đáp án: B

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
11 tháng 10 2019 lúc 15:41

Đáp án C

Lack (n): sự thiếu

Poverty (n): sự nghèo nàn

Abundance (n): sự phong phú, sự thừa thãi >< shortage (n): sự thiếu

Fall (n): sự giảm sút

Dịch: Có một sự thiếu hụt đáng kể những ngôi nhà mới trong khu vực

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 8 2017 lúc 18:16

Đáp án C.

Tạm dịch: Tấm thảm có một họa tiết rất phức tạp.

- complicated: phức tạp.

A. obsolete: c xưa, lỗi thời, lạc hậu

B. intricate: rắc rối, phức tạp, khó hiếu

C. simple: đơn giản

D. ultimate: cơ bản, chủ yếu

Do đó đáp án phải là simple.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
15 tháng 9 2018 lúc 16:08

Đáp án C

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

invaluable (a): có giá trị rất cao, vô giá         

valuable (a): có giá trị lớn, quý báu                         important (a): quan trọng

worthless (a): vô giá trị; vô dụng                             priceless (a): vô giá, quý báu

=> invaluable >< worthless

Tạm dịch: Tài liệu của Marco Polo về những chuyến đi của ông là vô giá đối với các sử gia.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 1 2019 lúc 9:11

Đáp án C

Temporary: (a) tạm thời, nhất thời, lâm thời

>< permanent: (a) lâu dài, vĩnh cửu, cố định

Eternal: vĩnh viễn, bất diệt

Genuine: chính xác, thật

Satisfactory: thoả mãn

Bình luận (0)