sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
Giraffes/ taller/ elephants/ is/ than.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
father/ my/ is/ brother/ than/ taller/ my/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
taller/ I’m/ sister/ than/ my
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
1. like/ What/ his/ does/ look/ brother?
________________________________________________________.
2. taller/ I’m/ sister/ than/ my.
________________________________________________________.
3. father/ or/ Who/ stronger/ is/ brother/ the/ the?
________________________________________________________.
4. is/ dictionary/ The/ thick.
1. What does his brother look like?
2. I’m taller than my sister.
3. Who is stronger, the brother or the father?
4. The dictionary is thick
1/What does your brother look like ?
2/ I’m taller than my sister
3/ Who is stronger, the brother or the father ?
4/ The dictionary is thick
1.
What does your brother look like?
2.I’m taller than my sister
3.Who is stronger, the brother or the father?
4. The dictionary is thicksắp xếp từ thành câu đúng:
taller/ my /your / father / than / is
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
cheaper/ This/ that/ is/ dress/ than/ dress.
This dress is cheaper than that dress.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
day/ is/ When/ children’s/ the?
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.