Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
father/ my/ is/ brother/ than/ taller/ my/.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
taller/ I’m/ sister/ than/ my
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
cheaper/ This/ that/ is/ dress/ than/ dress.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
day/ is/ When/ children’s/ the?
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
and/ teacher/ tall/ My/ is/ handsome.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
is/ or/ What/ shirt/ this/ cheaper/ hat/ that?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
me/ brother/ is/ older/ my/ than/.