Những câu hỏi liên quan
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 11 2018 lúc 13:45

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

long period without rain: thời gian dài không có mưa

epidemic (n): bệnh dịch            drought (n): hạn hán               

famine (n): nạn đói kém           flood (n): trận lụt

=> long period without rain >< flood

Tạm dịch: Đã có một thời gian dài mà không có mưa ở nông thôn vào năm ngoái vì vậy vụ mùa thu hoạch không tốt.

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 8 2019 lúc 15:38

Đáp án C

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
10 tháng 2 2018 lúc 10:25

Đáp án A

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 12 2017 lúc 4:04

Đáp án A

a long period without rain: thời kì dài mà không có mưa = drought: hạn hán

Các đáp án còn lại:

B. epidemic: dịch bệnh

C. flood: lũ lụt

D. famine: nạn đói

Dịch: Đó là 1 thời kì dài không có mưa ở vùng nông thôn nên mùa vụ bị mất mùa.

Bình luận (0)
Trang Huyền
Xem chi tiết
Khinh Yên
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b c a d

Bình luận (0)
Tô Hà Thu
27 tháng 8 2021 lúc 10:20

b

c

a

d

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
29 tháng 3 2018 lúc 17:35

Đáp án B

in time: đúng giờ 

earlier than a particular moment: sớm hơn một khoảnh khắc cụ thể 

later than expected: chậm hơn dự kiến 

early enough to do something : đủ sớm để làm điều gì đó 

as long as expected: lâu như dự đoán 

=> in time >< later than expected 

=> đáp án B 

Tạm dịch: Chúng tôi đã đến trường đúng giờ mặc dù có mưa lớn

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 3 2017 lúc 6:12

Đáp án B

In time: đúng giờ ≠ later than expected: trễ hơn dự định

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 12 2018 lúc 5:26

Chọn A

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 11 2019 lúc 4:49

Đáp án B

in time: đúng giờ

earlier than a particular moment: sớm hơn một khoảnh khắc cụ thể

later than expected: chậm hơn dự kiến

early enough to do something : đủ sớm để làm điều gì đó

as long as expected: lâu như dự đoán

=> in time >< later than expected

=> đáp án B

Bình luận (0)