Viết các số la mã từ 1 đến 30 .
Hãy viết các số la mã từ 1 đến 30
I,II,III,IV,V,VI,VII,VIII,IX,X,XI,XII,XIII,XIV,XV,XVI,XVII,XVIII,XIX,XX,XXI,XXII,XXIII,XXIV,XXV,XXVI,XXVII,XXVIII,XXIX,XXX
1 viết là : I
2 viết là : II
3 viết là : III
4 viết là : IV
5 viết là : V
6 viết là : VI
7 viết là : VII
8 viết là : VIII
9 viết là : IX
10 viết là : X
11 viết là XI
12 viết là : XII
13 viết là : XIII
14 viết là : XIV
15 viết là : XV
Hãy viết các số La Mã từ số 1 cho đến 30
l,ll,lll,lV,V,Vl,Vll,Vlll,lX,X,Xl,Xll,Xlll,Xllll,Xlllll,Xllllll,Xlllllll,Xllllllll,Xlllllllll,XX,XXl,XXIl,XXlll,XXllll,XXlllll,XXllllll,XXlllllll,XXllllllll,XXlllllllll,XXX
dễ ẹz I ,II,III,IV,V.VI,VII,VIII,IX,X,XI,XII,XIII,XIV,XVI,XVII,XVIII,XIX,XX,XXI,XXII,XXIII,XXIV,XXV,XXVI,XXVII,XXVII,XXIX,XXX
I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI, XII, XIII, XIV, XV, XVI, XVII, XVIII, XIX, XX, XXI, XXII, XXIII, XXIV, XXV, XXVI, XXVII, XXVIII, XXIX, XXX
Bài 1:Cho các chữ số 0; 1; 2; 7. Hãy viếc tất cả các số tự nhiên có ba chữ số khác nhau lập được từ các chữ số trên.
Bài 2:Viết các số sau thành số la mã: 15; 30; 28; 17; 23 (từ 1 đến 30)
Bài 1:
127; 120; 172; 170; 102; 107; 201; 207; 210; 217; 270; 271; 701; 702; 710; 712; 720; 721.
Bài 2:
15 = XV
30 = XXX
28 = XXVIII
17 = XVII
23 = XXIII
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
Lời giải:
a) Đọc số La Mã: VI: số 6; V: số năm; VIII: số tám; II: số hai; XI: số mười một; IX: số chín.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã:
1 – I | 9 – IX |
2 – II | 10 – X |
3 – III | 11 – XI |
4 – IV | 12 – XII |
5 – V | 13 – XIII |
6 – VI | 14 – XIV |
7 – VII | 15 – XV |
8 – VIII |
Viết các số từ
a)Từ 13 đến 19 bằng các số La Mã
b)Từ 22 Đến 100 bằng các số La Mã
a) 13 = XIII
14 = XIV
15 = XV
16 = XVI
17 = XVII
18 = XVIII
19 = IX
b) 22 = XXII
23 = XXIII
24 = XXIV
25 = XXV
26 = XXVI
27 = XXVII
28 = XXVIII
29 = XXIX
30 = XXX
31 = XXXI
32 = XXXII
33 = XXXIII
34 =XXXIV
35 = XXXV
36 = XXXVI
37 = XXXVII
38 = XXXVIII
39 = XXXIX
40 = XL
41 = XLI
42 = XLII
43 = XLIII
44 = XLIV
45 = XLV
46 = XLVI
47 = XLVII
48 = XLVIII
49 = XLIX
50 = L
51 = LI
52 = LII
53 =LIII
54 = LIV
55 = LV
56 =LVI
57 = LVII
58 = LVIII
59 = LIX
60 = LX
61 = LXI
62 = LXII
63 = LXIII
64 = LXIV
65 =LXV
66 =LXVI
67 =LXVII
68 =LXVIII
69 =LXIX
70 =LXX
71 =LXXI
72 = LXXII
73 = LXXIII
74 = LXXIV
75 = LXXV
76 =LXXVI
77 =LXXVII
78 = LXXVIII
79 = LXXIX
80 = LXXX
81 =LXXXI
82 =LXXXII
83 =LXXXIII
84 =LXXXIV
85 = LXXXV
86 =LXXXVI
87 = LXXXVII
88 =LXXXVIII
89 =LXXXIX
90 =XC
91 =XCI
92 =XCII
93 =XCIII
94 =XCIV
95 =XCVI
96 =XCVI
97 =XCVII
98 =XCVIII
99 = XCIX
100 = C
nhớ tk cho mình nhé !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
Trần Minh Phương ai giống kết quả của bn Trần Minh Phương thì k cho mk nhé
mk nhầm nữa nhé bn Trần Minh Phương viết số 19 sao r phải là XIX nhé
Bài 1:Cho các chữ số 0; 1; 2; 7. Hãy viếc tất cả các số tự nhiên có ba chữ số khác nhau lập được từ các chữ số trên.
Bài 2:Viết các số sau thành số la mã: 15; 30; 28; 17; 23 (từ 1 đến 30)
giải giúp đi cần gấp lắm rùi
Bài 1:
Các số có thể viết được:
102; 107; 120; 127; 170; 172;
201; 207; 210; 217; 270; 271
701; 702; 710; 712; 720; 721
Bài 2:
15: XV
30: XXX
28: XXVIII
17: XVII
23: XXIII
Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã
I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI ,XII
Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã
I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI ,XII
viết từ 1 đến 10 bằng các số la mã
I II III IV V VI VII VIII IX X
Kb với mk nha các bn mk hết lượt rồi