tìm những từ đồng nghĩa với từ Tổ Quốc?
tìm thêm những từ đồng nghĩa với từ tổ quốc:
Non sông , Đất nước , Giang sơn , Quê hương , Dân tộc , Sơn Hà , Nước non
Tìm những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc
Từ đồng nghĩa với tổ quốc là:
Non sôngĐất nướcGiang sơnQuê hươngDân tộcSơn HàNước nonCHÚC BẠN HỌC TỐTđất nước, quốc gia, giang sơn, quê hương
đất nước, nước non, non sông
Tìm thêm và ghi lại những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc
đất nước, quốc gia, giang sơn, quê hương.
Tìm những từ đồng nghĩa với Tổ quốc
trả lời :
Những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc: đất nước, quốc gia,
giang sơn ,quê hương ,...
hok tốt
Những từ đồng nghĩa với từ :
Tổ quốc là :
- Đất nước
- Giang sơn
- Quốc gia
- Nước nhà
- Non sông
Tìm trong bài Thư gửi các học sinh hoặc Việt Nam thân yêu những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc.
a. Thư gửi các học sinh: nước nhà, non sông.
b. Việt Nam thân yêu: đất nước, quê hương.
Tìm những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc
Ai nhanh nhất mk tick cho
đất nước , non sông, giang son
Từ đồng nghĩa với Tổ Quốc : Giang sơn , đất nước , quốc gia .
tìm giúp mình những từ này nhá!
a)Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ Quốc
b)Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ Tổ Quốc
a) quốc gia, đất nước b) chống xâm lăng, phá đồn giặc
a) Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ Quốc là giang sơn.
b) Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ tổ quốc là canh gác.
- Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ quốc: đất nước, non sông, giang sơn, sông núi, bờ cõi, sơn hà, quốc gia, nước nhà,...
- Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ Tổ quốc: canh gác, tuần tra, phòng ngự, kiểm soát bầu trời, chiến đấu, đánh giặc, phá đồn giặc, tiêu diệt giặc, bắn cháy tàu chiến dịch, chống xâm lăng,..
nhóm từ nào dưới đây là những từ đồng nghĩa với đồng nghĩa với từ tổ quốc:
A.nước nhà,quê nội,non sông,quốc gia,giang sơn
B.nước nhà,quê nội,quốc gia,giang sơn,nơi sinh
C.nước nhà,non sông,giang sơn,quốc gia,giang sơn
D.nước nhà,non sông,giang sơn,nơi sinh
Tìm thêm những từ đồng nghịa với từ Tổ quốc.
Những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc: đất nước, quốc gia, giang sơn, quê hương.