Viết số thập phân thik hợp vào chỗ trống
25m7dm=?m 2dam 4dm6cm=?m
15dm5mm=?dm 2dam25m2=?dam2
1km25dam2=?km2 6hm27dam2=?hm
18m2cm=?m 18hm217m2=?hm2 giúp vs ah mik đg cần gấp
25m7dm = ...........................m
4dm6cm = ..............................m
15dm5mm= .......................... dm
18m2cm = ..............................m
2dam25m2= ....................dam2
1km25dam2 = ...................km2 6hm27dam2=....................hm2 18hm217m2=.....................hm2
25,7m
0,46m
15,05dm
18,02m
Sửa: 2dam225m2=2,25dam2
Sửa: 1km225dam2=1,0025km2
Sửa: 6hm227dam2=6,27hm2
Sửa: 18hm2217m2=18,0217hm2
25m7dm = \(\dfrac{257}{10}\)m
4dm6cm = \(\dfrac{46}{100}\)m
15dm5mm= \(\dfrac{1505}{1000}\) dm
18m2cm = \(\dfrac{1802}{100}\)m
2dam25m2= \(\dfrac{225}{100}\)dam2
1km25dam2 = \(\dfrac{1002}{1000}\)km2
6hm27dam2= \(\dfrac{607}{100}\)hm2
18hm217m2= \(\dfrac{18017}{1000}\)hm2
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
25m7dm=.....m 4dm6cm=.......m
TL:
25 m 7 dm = 25,7 m
4 dm 6 cm = 4,06 m
Ht
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
25m7dm =25,7 m 4dm6cm=04,6m
HT
Viết số thập phân thích hơn vào chỗ trống:
3m7dm = ...........................m 9dm4cm = ..............................m 5km20m= .......................... km 515 cm = ..............................m 2dm8mm=.............................dm 12dam230m2= ....................dam2 5km2155dam2 = ...................km2 8m27dm2=....................m2 78dm25cm2=.....................dm2 6m25cm2=.....................m
3m7dm=3,7m
2dm8mm=2,08dm
8m227dm2=8,27m2
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
15dm5mm=...dm
18m2cm=....cm
TL:
15 dm 5 mm = 15,05 dm
18 m 2 cm = 1802 cm
HT
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
15dm5mm= 15,5...dm
18m2cm= 18,2....cm
ht
viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
15dm5mm=..15,05.dm
18m2cm=..1802..cm
HT
1 viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm=.......m=.......dm
b) 15m24cm=....m=.......dm
c) 7km15m=......km=........dm=.......dam
d) 4cm8mm=.......cm=.........dm=......m
2.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 24,035 kg=........g
b)3kg45g=.......kg
c)216g =......kg
d)1 tấn 2 yến=.....tạ
e)715g=.........kg
g)51 yến=......tấn
3.viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 16782 m2=......ha
b)531 m2=.......dam2
c)6,94 m2=........km2
d)2,7 cm2=.......m2
m2 là mét vuông ạ mn giúp em luôn vs ạ
Bài 3:
16782 m2=1,6782 ha
531.m2=53,1. dam
6,94 m2=0,00000694 km2
2,7 cm2=0,00027 m2
125cm=1m=12,5dm
15m24cm=15m=152,4dm
các bài khác cx làm như vậy nha ^_^
viết số thập phân thích hợp vào chô trống 4dm6cm=....m
4,06m nha
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1m2 = ...dam2
1m2 = ...hm2 = ...ha
1ha = ...km2
1m2 = ...km2
4ha = ...km2
1m2 = 0,01dam2
1m2 = 0,0001hm2 = 0,0001ha
1ha = 0,01km2
1m2 = 0,000001km2
4ha = 0,04km2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
k m 2 | h m 2 | d a m 2 | m 2 | d m 2 | c m 2 | m m 2 |
1 k m 2 =.... h m 2 | 1 h m 2 =... d a m 2 =... k m 2 | 1 d a m 2 =... m 2 =.. h m 2 | 1 m 2 =100 m 2 =0,01 d a m 2 | 1 d m 2 =... c m 2 =... m 2 | 1 c m 2 =... m m 2 =... d m 2 | 1 m m 2 =.. c m 2 |
Chú ý : Khi đo diện tích ruộng đất người ta còn dùng đơn vị héc-ta (ha)
1ha = … m 2
k m 2 |
h
m
2
|
d a m 2 | m 2 | d m 2 | c m 2 | m m 2 |
1 k m 2 =100 h m 2 | 1 h m 2 = 100 d a m 2 = 0,01 k m 2 | 1 d a m 2 = 100 m 2 = 0,01 h m 2 | 1 m 2 =100 m 2 =0,01 d a m 2 | 1
d
m
2
= 100
c
m
2
= 0,01
m
2
|
1 c m 2 = 1000 m m 2 = 0,01 d m 2 | 1 m m 2 = 0,01 c m 2 |
Chú ý : Khi đo diện tích ruộng đất người ta còn dùng đơn vị héc-ta (ha)
1ha = 10000 m 2
. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 45 m = …….. km 12,6m = ………. cm
51km 17m = …….. km 79m35mm = ………. dm
b) 1545m2 = …….. hm2 2,016 km2 = ………. hm2
15km2 87dam2 = ……........km2 69m2 45cm2 = ………. dm2
c) 87kg = …….. tấn 3,48 tấn = ………. tạ
47kg 84g = …….. kg 92kg58g = ………. g