Tỉ số phần trăm
1% của 1m là :
A. 1dm
B. 1cm
C. 1mm
\(quãng đường từ tỉnh a đến tỉnh b dài 100km. Trên bản đồ tỉ lệ 1:1000000 quãng đường ab đo được là a 1mm b 1cm c 1dm d 1m khoanh nhe bn\)
\(quãng đường từ tỉnh a đến tỉnh b dài 100km. Trên bản đồ tỉ lệ 1:1000000 quãng đường ab đo được là a 1mm b 1cm c 1dm d 1m khoanh nhe bn\)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm | ...m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm | ...m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |
\(quãng đường từ tỉnh a đến tỉnh b dài 100km. Trên bản đồ tỉ lệ 1:1000000 quãng đường ab đo được là a 1mm b 1cm c 1dm d 1m khoanh nhe bn\)
Câu hỏi tương tự Đọc thêm
Toán lớp 4
Chiều dai trên bản đồ là
100:1000000=0,0001 (km)=1 dm
Vậy mình chọn 1 dm
Số ?
a) 1hm giảm đi ... lần thì được 1dam;b) 1m gấp lên ... lần thì được 1km;
c)1m gấp lên ... lần thì được 1hm;d)1mgiam di ... thi duoc 1cm
e) 1dm giảm đi ... lần thì được 1mm
Những chỗ ... là các bạn điền số thích hợp nha!
a) 1hm giảm đi 10 lần thì được 1dam
b) 1m gấp lên 1000 lần thì được 1km
c) 1m gấp lên 100 lần thì được 1hm
d) 1m giảm đi 100 lần thì được 1cm
e) 1dm giảm đi 100 lần thì được 1mm
tk nhé
efrhfgafyuweuwtfguegeraftgiawet7satefruewghgdyuqwrdfu6wqyiosyb gfweyftroejqwio gfyqweyfyqp
điền tiếp PHÂN SỐ vào chỗ chấm cho đúng
1mm = ... cm ; 1m = ... km ; 1cm = ... dm
1dm = ... m ; 1dam = ... hm ; 1km = ... hm
1mm = 1/10 cm ; 1m = 1/1000 km ; 1cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
1mm = 1/10 ; 1m = 1/1000 km ; 1 cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
mình gửi hơi chậm bạn thông cảm
Ôn tập về độ dài
1mm=...cm; 1m=...km; 1cm=...dm; 1dm=...m
1dam=...m; 1dam=...hm
Các bn giúp mình với!! Thanks
1mm = 1/10 cm; 1m= 1/1000 km; 1cm = 1/10 dm; 1dm = 1/10 m
1dam = 10 m; 1dam= 1/10 hm
Ôn tập về độ dài
1mm= 0,1 cm; 1m= 0,001 km; 1cm= 0,1 dm;
1dm= 0,1 m 1dam= 10 m; 1dam= 0,1 hm
1mm = 1/10 cm
1 m = 1/1000 km
1 cm = 1/10 dm
1 dm = 1/10 m
1 dam = 10 m
1 dam = 1/10 hm
Viết vào ô trống:
Tỉ lệ bản đồ | 1:1000 | 1:300 | 1:10 000 | 1:500 |
Độ dài thu nhỏ | 1mm | 1cm | 1dm | |
Độ dài thật | 500m |
Tỉ lệ bản đồ | 1:1000 | 1:300 | 1:10 000 | 1:500 |
Độ dài thu nhỏ | 1mm | 1cm | 1dm | 1m |
Độ dài thật | 1000mm | 300cm | 10 000dm | 500m |