Tỉ lệ bản đồ | 1:1000 | 1:300 | 1:10 000 | 1:500 |
Độ dài thu nhỏ | 1mm | 1cm | 1dm | 1m |
Độ dài thật | 1000mm | 300cm | 10 000dm | 500m |
Tỉ lệ bản đồ | 1:1000 | 1:300 | 1:10 000 | 1:500 |
Độ dài thu nhỏ | 1mm | 1cm | 1dm | 1m |
Độ dài thật | 1000mm | 300cm | 10 000dm | 500m |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm | ...m |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm | ...m |
TỈ LỆ BẢN ĐỒ | 1:1000 | 1:300 | 1:10000 | 1:500 |
ĐỘ DÀI THU NHỎ | 1MM | 1CM | 1DM | |
ĐỘ DÀI THẬT | 500M |
VIẾT VÀO Ô TRỐNG HỘ MÌNH
Viết vào ô trống:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 000 | 1 : 15 000 | 1 : 2000 |
Độ dài trên bản đồ | 2cm | 3dm | 50mm |
Độ dài thật |
Trên tỉ lệ bản đồ 1 : 1500 ; độ dài thu nhỏ : 5cm ; độ dài thật : ....m
Trên tỉ lệ bản đồ 1 : 10 000 ; độ dài thu nhỏ : 20mm ; độ dài thật : .....hm
Trên tỉ lệ bản đồ 1 : 1000 000 ; độ dài thu nhỏ : 7dm ; độ dài thật :.....km
Trên tỉ lệ bản đồ : 1 : 1500 ; độ dài thu nhỏ 5cm ; độ dài thật ...m
Trên tỉ lệ bản đồ : 1 : 10 000 ; độ dài thu nhỏ 20mm ; độ dài thật ...hm
Trên tỉ lệ bản dồ : 1 : 1000 000 ; độ dài thu nhỏ 7dm ; độ dài thật ....km
Cả lời giải chi tiết nhé !
Trên bản đồ tỉ lệ 1 : 1000, mỗi độ dài 1mm, 1 cm, 1dm ứng dụng với độ dài thật nào cho dưới đây ?
1000dm; 1000cm; 1000mm
Trên bản đồ tỉ lệ 1 : 1000, mỗi độ dài 1mm, 1 cm, 1dm ứng dụng với độ dài thật nào cho dưới đây?
1000dm; 1000cm; 1000mm
tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 5 000 | 1: 300 | 1:15 000 |
độ dài thu nhỏ | 1 mm | 1cm | 1dm | 1m |
độ dài thật | .....mm | ...cm | ...dm | ....m |