năm | 1985 | 1995 | 2000 | 2004 | 2015 |
xuất khẩu | 27,4 | 148,8 | 249,1 | 593,4 | 2280 |
nhập khẩu | 42,3 | 129,1 | 225,1 | 560,7 | 1680 |
tổng kim ngạch | 69,7 | 277,9 | 474,3 | 1154,1 | 3960 |
vẽ biểu đồ thể hiện tốc độ gia tăng giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của trung quốc giai đoan trên