Tìm các từ ghép bắt đầu bằng từ ''ăn " (khoảng 60 từ)
giúp mình với pleaseeeeeeeeeeeeeeeeee
giúp mình với:
Tìm từ ghép phân loại bắt đầu bằng từ thơm và xanh
Thơm: thơm lừng, thơm ngát,...
Xanh: xanh tươi, xanh mát,...
Khoảng thời gian từ bây giờ đến nửa đêm đúc bằng 1/5 khoảng thời gian từ lúc bắt đầu ngày cho đến tận bây giờ. Hỏi bây giờ là mấy giờ?
giúp mình với các bạn ơi mình đang cần gấp!
từ 0h đến 24h chia thành số phần là
1 + 5=6(phần)
bây giờ là
0 + (4 x 5)=20(giờ)
đ/s :20 giờ
Trong kiểu câu “Ai thế nào?” vị ngữ thường được cấu tạo bởi loại nào?
a/ danh từ b/ động từ c/ tính từ d/ cả 3 đáp án
1)Tìm 2 từ ghép và 2 từ láy theo yêu cầu sau:
a. Có hai tiếng bắt đầu bằng phụ âm N
b. Có hai tiếng bắt đầu bằng phụ L
2)Tìm những từ ghép và từ láy theo yêu cầu dưới đây:
a Có hai tiếng đều bắt đầu bằng phụ âm S
b) Có hai tiếng bắt đầu bằng phụ âm X
1)Tìm 2 từ ghép và 2 từ láy theo yêu cầu sau:
a. Có hai tiếng bắt đầu bằng phụ âm N :
- Từ láy : ngoan ngoãn , nghỉ ngơi
- Từ ghép : ngon ngọt , nghiêng ngả
b. Có hai tiếng bắt đầu bằng phụ L
- Từ láy : lung linh , luôn luôn
- Từ ghép : lập luận ,
2)Tìm những từ ghép và từ láy theo yêu cầu dưới đây:
a Có hai tiếng đều bắt đầu bằng phụ âm S
- Từ láy : sao sao ,
- Từ ghép : ........
b) Có hai tiếng bắt đầu bằng phụ âm X
tìm từ ghép và từ laý có bắt đầu bằng phụ âm i và s
i
Từ láy: inh ỏi
từ ghép: im lặng
s
Từ láy: sang sảng
Từ ghép: san sẻ
giúp mình với
ủa, giúp rồi mà
viết các danh từ ghép bắt đầu bằng ' S '
Student,sandwich,score,school,scene,secretary,shirt,socks,share,side,smoke,smile,sky....
viết các danh từ ghép bắt đầu bằng ' S '
=> sock, share , shelf , ...
Chúc bạn học tốt
scocer, sink, singer, school, sock, sandwich, shirt, smoke, sky, slime, share, shelf, student, side, scene,...
hope you learn good
5 từ ghép bắt đầu âm L gồm 2 âm (VD: Lũ lụt)
Giúp mình gấp gấp!!!
Lanh lợi, lao láo , lu loa, lêu lao, loi lói
lạc quan, luộc rau, lấp lánh, lạc lõng, líu lo.
Tìm từ bắt đầu bằng chữ th
eg ; thin, that, thank ,....
Giúp mình với mình cần gấp
this, those, then, throught, think....
Think, Thought, Thank, Therapy, Throne, Throw, Threw, Thrown, Threat, Three, Threnode, Thatcher, Thick, Theory, Theater, Thermal, Thief, Thorough, Thrive, The, This, That, These, Those, Then, Though, There, Therefore, Thereby, They, Their, Theirs, Them, than, ...
Trên 20 từ rùi đó nhé! Học tốt! ❤❤❤❤❤
That, then, thin, think, those, there, this, throw, threw, thick, than, thursday, thing, thought, through, three, thunk, them, their, they.
Chúc bạn học tốt ạ!
Tìm những từ ghép bắt đầu bắt tiếng dũng.
(mấy từ cũng được, không được 1 từ)
bài 1: tìm các từ ghép, láy dưới đây
bồng bềnh, mặt trời, bắt đầu, tia nắng, mặt đất, nhộn nhịp, đồng ca, nườm nượp, inh ỏi, lảnh lót, học sinh, tấp nập. các bạn giúp mình nha, thank you
*từ ghép:
-mặt trời , bắt đầu , tia nắng , mặt đất , đồng ca , inh ỏi , học sinh ,
* từ láy:
bồng bềnh , nhộn nhịp , nườm nượp , lảnh lót , tấp nập
- Các từ ghép : mặt trời, bắt đầu, đồng ca, học sinh, mặt đất, bồng bềnh, tia nắng
- Các từ láy : nhộn nhịp, nườm nượp, inh ỏi, lảnh lót, tấp nập.
Đây chỉ là bài lm của mik thôi !! Sai đúng j mik k biết đâu đó