5km100m=...km
428m=...km
25m50m=...m
12m431mm=...dm
9 tấn 200kg=...tạ
50 tấn 55kg=...tấn
2 tạ 48kg=...yến
1670 yến=...tạ
5km 100m = ....... km
428m = ........ km
25m 50cm = ........ m
12m 431mm = ....... dm
9 tấn 200kg = ....... tấn
50 tấn 55kg = ........ tấn
2 tạ 48kg = .........yến
1670 yến = ......... tạ
a, 5 km 100m = 5,1 km 9 tấn 200kg= 9,2 tấn
428 m = 0,428 km 50 tấn 55 kg= 50,055 tấn
25m 50 cm = 25,5 m 2 tạ 48 kg=24,8 yến
12 m 431mm= 124 ,31 dm 1670 yến =167 tạ
5km 100m = .....5,1.. km
428m = ...0,428..... km
25m 50cm = ....25,05.... m
12m 431mm = .....124,31.. dm
9 tấn 200kg = ...9,2.... tấn
50 tấn 55kg = ...50,055..... tấn
2 tạ 48kg = ....24,8.....yến
1670 yến = ....167..... tạ
a, 5 km 100m = 5,1 km
9 tấn 200kg= 9,2 tấn
428 m = 0,428 km
50 tấn 55 kg= 50,055 tấn
25m 50 cm = 25,5 m 2 tạ 48 kg= 24,8 yến
12 m 431mm= 124 ,31 dm 1670 yến = 167 tạ
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5km 100m=........km; 428m=......km
25m 50cm=.........m; 12m 431mm=....dm
b) 9 tấn 200kg=....tấn; 50 tấn 55kg=....tấn
2 tạ 48kg=.....yến; 1670 yến=......tạ
a
5km 100m = 5,1km
25m 50cm = 25,5m
428m = 0,428 km
12m 431mm = 124,31dm
b
9 tấn 200kg = 9,2 tấn
2 ta 48 kg = 24,8 yến
50 tấn 55 kg = 55,055 tấn
1670 yến = 167 tạ
a 5 km 100m = 5,1 km 428m=0,428km
25m 50 cm = 25, 5 m 12 m 431mm = 124,031dm
b 9 tấn 200kg = 9,2tấn 50 tấn 55kg = 50,055 tấn
2 tạ 48 kg = 24, 08 yến 1670 yến = 167 tạ
7 tấn 125kg = tấn
2 tấn 64kg = tấn
1 tấn 3 tạ = tấn
7 tạ 5 yến = tạ
7 tấn 125kg=7,125 tấn
2 tấn 64kg=2,064 tấn
1377kg= tạ=kg
0,05 tấn = kg
23,6 kg = kg = g
65,79 yến = tấn
2/5 tạ = kg
655 g =kg
1377kg=13 tạ 77kg
0,05 tấn=50kg
23,6kg=23kg600g
65,79yến=0,6579 tấn
2/5 tạ=40kg
655g=0,655kg
=13 tạ 77kg
=50kg
=23kg600g
=0,6579 tấn
2/5 tạ=40kg
655g=0,655kg
Điền vào chỗ trống ( > < =)
5 tấn ………… 35 tạ 32 yến – 20 yến ………… 12 yến 5kg
2 tấn 70kg ………… 2700kg 200kg ×3 ………… 6 tạ
650kg ………… 6 tạ rưỡi 5 tấn ………… 30 tạ : 6
5 tấn > 35 tạ 32 yến – 20 yến < 12 yến 5kg
2 tấn 70kg < 2700kg 200kg × 3 = 6 tạ
650kg = 6 tạ rưỡi 5 tấn > 30 tạ : 6
a) 10kg = ....... yến
20kg = ............yến
50kg = ............ yến
100kg = ........... tạ
200kg = ........... tạ
500kg = .............. tạ
b) 1000kg = ........... tấn
7000kg = ........ tấn
11000kg = .......... tấn
10 tạ = .......... tấn
10kg=1yen
20kg=2yen
50kg=5yen
100kg=1ta
200kg=2ta
500kg=5ta
1000kg=1tan
7000kg=7tan
11000kg=11tan
10ta=1tan
a) 1 yến
2 yến
5 yến
1 tạ
2 tạ
5 tạ
b)1 tấn
7 tấn
11 tấn
1 tấn
a) 10 kg = 1 yến
20 kg = 2 yến
50 kg = 5 yến
100 kg = 1 tạ
200 kg = 2 tạ
500 kg = 5 tạ
b) 1000 kg = 1 tấn
7000 kg = 7 tấn
11000 kg = 11 tấn
10 tạ = 1 tấn
6km66m=...........km
300m=.................km
4131kg=.....tạ
50 tạ 25kg=........tấn
6,066 km
0,3 km
ko cung don vi nen ko doi dc
5,025 tấn
1/
a. 1543 g = … kg b. 128,4 dag = … kg
c. 760kg = … tạ d. 23 tạ = … tấn
2/
a. 25,5 tấn =…tấn ….tạ b. 14,7tấn = ….tấn …kg
c. 5 tấn 23 kg = … kg d. 3 tạ 3kg =……tạ
3/
a. 3,2 ha = ...m2 b. 34,5 dam2 = ...m2
c/ 0,5km2= ... ha d. 73,5 m2 = cm2
4/
a. 593dm2 = ... m2 b. 9,1 dam2 = … m2
b. 15mm2 = .. cm2 d. 1/2 km2 =… ha
làm giúp mình với nha
Bài 2:
a: =25 tấn 5 tạ
b: =14 tấn 700kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 200kg = ....... tạ b) 80 yến = ......... tạ
b) 24 000 kg = ........... tấn d) 3 giờ 10 phút = .......... phút