Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3700 dm3 =........m32561 cm3 =.......dm321768 dm3 =.....m212078 cm3 =......dm3
Viết các số thích hợp vào chỗ chấm:
1m3= ...dm3
7,268m3 = ...dm3
0,5m3 = ...dm3
3m3 2dm3 = ...dm3
1dm3 = ...cm3
4,351dm3 = ....cm3
0,2dm3 = ...cm3
1dm3 9cm3 = ...cm3
1m3= 1000dm3
7,268m3 = 7268dm3
0,5m3 = 500dm3
3m3 2dm3 = 3002dm3
1dm3 = 1000cm3
4,351dm3 = 4351cm3
0,2dm3 = 200cm3
1dm3 9cm3 = 1009cm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2000 cm3 = …dm3
154000cm3 = … dm3
490000cm3 = ….dm3
5100cm3 =… dm3
2000 cm3 = 2dm3
154000cm3 = 154dm3
490000cm3 = 490dm3
5100cm3 = 5,1dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
10cm3 = ................dm3 1,002dm3 = ............cm3
40,6 m3 = ..................cm3 1,2m3 = ............... dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
10cm3 = .......0,01.........dm3 1,002dm3 = ......1002......cm3
40,6 m3 = .......40600000...........cm3 1,2m3 = .......1200........ dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
10cm3 = .......0,01.........dm3 1,002dm3 = ......1002......cm3
40,6 m3 = .......40600000...........cm3 1,2m3 = .......1200........ dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A. 570 dm 3 = ……. m 3
B. 97058 cm 3 = ……... dm 3 ……….. cm 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
200 c m 3 = … … … d m 3 2 m 3 = … … … d m 3 8000 c m 3 = … … … d m 3 3 m 3 = … … … c m 3 0 , 6 d m 3 = … … … c m 3 4000 d m 3 = … … … m 3
200cm3 = 0,2 dm3 |
2m3 = 2000 dm3 |
8000cm3 = 8 dm3 |
3m3 = 3 000 000 cm3 |
0,6dm3 = 600 cm3 |
4000dm3 = 4 m3 |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
8,143 m3 = dm3 0,7 dm3 = cm3 2m39 dm3 = dm3
4dm3 = cm3 5,66dm3 = cm3 0,6 dm3 = cm3
Mn làm nhanh giúp e e cần gấp ạ c.ơn mn ạ
8,143 m3 = 8143 dm3 0,7 dm3 = 700cm3 2m39 dm3 =209 dm3
4dm3 = 400cm3 5,66dm3 =566 cm3 0,6 dm3 = 600cm3
8,143 m3 = 8143 dm3
0,7 dm3 = 700cm3
2m39 dm3 =209 dm3
4dm3 = 400cm3
5,66dm3 =566 cm3
0,6 dm3 = 600cm3
8,143 m3 = 8143 dm3
0,7 dm3 = 700cm3
2m39 dm3 =209 dm3
4dm3 = 400cm3
5,66dm3 =566 cm3
0,6 dm3 = 600cm3
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = ...............................cm3 b) 24685 cm3 = .............................dm3
c) 0,08 dm3 = ..........................cm3 d) 40 phút = .................................giờ
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = 250 m3 b) 24685 cm3 = 24,685 dm3
c) 0,08 dm3 = 80 cm3 d) 40 phút = 2/3 giờ
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = 250 cm3 b) 24685 cm3 = 24,685 dm3
c) 0,08 dm3 = 80 cm3 d) 40 phút =2/3 giờ
a) 1/4 dm3 = 250 m3 b) 24685 cm3 = 24,685 dm3
c) 0,08 dm3 = 80 cm3 d) 40 phút = 2/3 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
3,2 dm3 =........ cm3
5 dm3 703 cm3 = ...........dm3
5,8 m = ...........cm
2/3ngày.....giờ
475 dm3 = ...........m3
2m2 5dm2 = .........m2
4,75 m3 = .........dm3
16,08 m3 = .......... m3
........... dm3
m3 = .......dm3
2m3 5dm3 = .......m3
8,075 kg = ...g
49dam2 = ....m2
3/4m3=...dm3
3,2 dm3= 320 cm3
5 dm3 703 cm3= 5,703 dm3
5,8 m = 580cm
475 dm3= 0,475 m3
2m2 5 dm2= 2,05 m2
3,2 dm3 = 3200 cm3
5 dm3 703 cm3 =5,703 dm3
5,8 m = 580 cm
2/3ngày= 16 giờ
475 dm3 = 0,475 m3
2m2 5dm2 = 2,05 m2
4,75 m3 = 4750 dm3
16,08 m3 = 16m3 80dm3
m3 = .......dm3 Cái này thiếu
2m3 5dm3 =2,005 m3
8,075 kg = 8075 g
49dam2 = 0,0049 m2
3/4m3= 750 dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = ……… d m 3 = ……… c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = ……… c m 3 ; 1 d m 3 = 0, ……… m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, ……… d m 3 |
Tên | Kí hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền nhau |
Mét khối | m 3 | 1 m 3 = 1000 d m 3 = 1000000 c m 3 |
Đề-xi-mét khối | d m 3 | 1 d m 3 = 1000 c m 3 ; 1 d m 3 = 0, 001 m 3 |
Xăng-ti-mét khối | c m 3 | 1 c m 3 = 0, 001 d m 3 |
viết số thích hợp vào chỗ chấm
a)123456,789 dm3=...m3...dm3...cm3
b)763 m3 45dm3 9cm3=...m3...dm3...cm3...mm3
a . bằng 123 m3 456 dm3 789cm3
b. bằng 763 m3 45dm3 9 cm3 và 0 mm3